Bản dịch của từ Excess baggage trong tiếng Việt

Excess baggage

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excess baggage (Idiom)

01

Những lo lắng hoặc trách nhiệm thêm khiến tình hình trở nên khó khăn.

Extra worries or responsibilities that make a situation difficult.

Ví dụ

Dealing with excess baggage can be stressful for many people.

Xử lý hành lý thừa có thể gây căng thẳng cho nhiều người.

She felt overwhelmed by the excess baggage of caring for her sick mother.

Cô cảm thấy áp đảo với hành lý thừa khi chăm sóc mẹ bị ốm.

Managing excess baggage in life requires a balance of priorities.

Quản lý hành lý thừa trong cuộc sống đòi hỏi sự cân đối các ưu tiên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Excess baggage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excess baggage

Không có idiom phù hợp