Bản dịch của từ Excess baggage trong tiếng Việt
Excess baggage
Excess baggage (Idiom)
Dealing with excess baggage can be stressful for many people.
Xử lý hành lý thừa có thể gây căng thẳng cho nhiều người.
She felt overwhelmed by the excess baggage of caring for her sick mother.
Cô cảm thấy áp đảo với hành lý thừa khi chăm sóc mẹ bị ốm.
Managing excess baggage in life requires a balance of priorities.
Quản lý hành lý thừa trong cuộc sống đòi hỏi sự cân đối các ưu tiên.
"Excess baggage" chỉ lượng hành lý vượt quá giới hạn cho phép của hãng hàng không, thường phải chịu thêm phí. Trong tiếng Anh Anh, khái niệm này được sử dụng phổ biến trong ngành hàng không và có thể được gọi là "excess luggage". Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "excess baggage". Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản không thay đổi giữa hai biến thể này, mặc dù có sự khác biệt trong cách viết và phát âm. Hành khách cần lưu ý để tránh phải trả phí không cần thiết.
Cụm từ "excess baggage" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "excessus" có nghĩa là "quá mức" và "baggage" bắt nguồn từ từ tiếng Pháp "bagage", có nghĩa là "hành lý". Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngành hàng không và du lịch để chỉ số lượng hành lý vượt quá giới hạn cho phép. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự thách thức liên quan đến việc quản lý và tổ chức hành lý trong bối cảnh di chuyển, phản ánh nhu cầu về sự tiện lợi và hiệu quả trong việc vận chuyển.
Thuật ngữ "excess baggage" thường xuất hiện trong bối cảnh hàng không và du lịch, chủ yếu liên quan đến các quy định hành lý và chi phí bổ sung cho hành lý vượt mức cho phép. Trong bốn phần của IELTS, từ này có thể gặp trong IELTS Listening và Reading, thường khi thí sinh nghe hoặc đọc thông tin về quy định hành lý của hãng bay. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống hội thoại hằng ngày liên quan đến việc chuẩn bị cho chuyến đi, đánh giá chi phí và quản lý hành lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp