Bản dịch của từ Excommunicating trong tiếng Việt
Excommunicating

Excommunicating (Verb)
Chính thức loại trừ ai đó khỏi các hoạt động và đặc quyền của một nhóm tôn giáo.
To officially exclude someone from the activities and privileges of a religious group.
The church is excommunicating members who violate its strict rules.
Nhà thờ đang khai trừ những thành viên vi phạm quy tắc nghiêm ngặt.
They are not excommunicating anyone for minor disagreements.
Họ không khai trừ ai vì những bất đồng nhỏ.
Is the church excommunicating people for their political beliefs now?
Nhà thờ đang khai trừ mọi người vì niềm tin chính trị phải không?
Dạng động từ của Excommunicating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Excommunicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excommunicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excommunicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excommunicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Excommunicating |
Họ từ
Từ "excommunicating" (tước quyền giao tiếp tôn giáo) được sử dụng trong bối cảnh các tôn giáo, đặc biệt là Kitô giáo, để chỉ hành động loại bỏ một cá nhân khỏi cộng đồng tôn giáo, không cho phép họ tham gia vào các buổi lễ và nhận các bí tích. Dạng từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết, phát âm không có biến thể đáng chú ý. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo cụ thể.
Từ "excommunicating" xuất phát từ tiếng Latinh "excommunicare", gồm "ex-" (ra ngoài) và "communicare" (giao tiếp, liên kết). Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để chỉ hành động chính thức đuổi một cá nhân ra khỏi cộng đồng giáo hội, do vi phạm các quy tắc hoặc tín lý. Với thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ một hình thức tách biệt hoặc loại bỏ cá nhân khỏi bất kỳ nhóm hay cộng đồng nào, giữ lại bản chất của sự loại trừ.
Từ "excommunicating" (tạm biệt cộng đồng) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo hoặc xã hội khi đề cập đến việc chính thức tách rời một cá nhân khỏi một tổ chức. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về hậu quả của hành động xã hội hay chính trị. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống như phân tích các chính sách tôn giáo hoặc trong các tranh luận về quyền tự do ngôn luận.