Bản dịch của từ Excurse trong tiếng Việt

Excurse

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excurse (Verb)

01

Để đi du ngoạn hoặc hành trình ngắn.

To go on an excursion or short journey.

Ví dụ

She often excurses to nearby towns for cultural experiences.

Cô ấy thường đi tham quan các thị trấn lân cận để trải nghiệm văn hóa.

He doesn't excurse much due to his busy work schedule.

Anh ấy không đi tham quan nhiều do lịch làm việc bận rộn.

Do you plan to excurse to historical sites for your IELTS topic?

Bạn có dự định đi tham quan các địa điểm lịch sử cho chủ đề IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Excurse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excurse

Không có idiom phù hợp