Bản dịch của từ Excurse trong tiếng Việt
Excurse

Excurse (Verb)
She often excurses to nearby towns for cultural experiences.
Cô ấy thường đi tham quan các thị trấn lân cận để trải nghiệm văn hóa.
He doesn't excurse much due to his busy work schedule.
Anh ấy không đi tham quan nhiều do lịch làm việc bận rộn.
Do you plan to excurse to historical sites for your IELTS topic?
Bạn có dự định đi tham quan các địa điểm lịch sử cho chủ đề IELTS không?
Từ "excurse" là một động từ có nghĩa là rời khỏi hoặc tách ra khỏi chủ đề chính trong sự thảo luận hoặc bài viết để đề cập đến một vấn đề liên quan. Trong tiếng Anh, "excurse" ít được sử dụng và thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh và tầm quan trọng của nó có thể thay đổi tùy theo địa phương và lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "excurse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excurrere", trong đó "ex" có nghĩa là "ra ngoài" và "currere" có nghĩa là "chạy". Nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc di chuyển ra ngoài hoặc rời khỏi một điểm cố định. Theo thời gian, từ "excurse" đã phát triển để chỉ những cuộc đi chơi hoặc thám hiểm ngắn hạn, đặc biệt trong bối cảnh khám phá khoa học và du lịch. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn liên quan đến hoạt động di chuyển và khám phá, phản ánh tính chất hành động của gốc rễ Latin.
Từ "excurse" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc đưa ra một lời bình luận hay giải thích ngắn gọn bên lề một vấn đề chính. Trong cuộc sống hàng ngày, "excurse" có thể được áp dụng trong các tình huống thảo luận trí thức hoặc trong những bài viết chuyên sâu về văn học hay triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp