Bản dịch của từ Executable trong tiếng Việt
Executable

Executable (Adjective)
Có khả năng thực thi.
Capable of being executed.
The executable plan was implemented successfully.
Kế hoạch thực thi đã được thực hiện thành công.
The proposal was deemed non-executable due to budget constraints.
Đề xuất được coi là không thực thi được do hạn chế về ngân sách.
Is the new strategy executable within the given timeframe?
Chiến lược mới có thể thực thi trong khung thời gian đã cho không?
Dạng tính từ của Executable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Executable Có thể thực hiện | - | - |
Executable (Noun)
(máy tính) một tệp có thể được chạy trực tiếp bằng phần cứng của máy tính hoặc trình thông dịch mã p mà không cần xử lý thêm.
Computing a file that can be run directly by a computers hardware or a pcode interpreter with no further processing.
The software engineer created an executable file for the project.
Kỹ sư phần mềm tạo một tập tin thực thi cho dự án.
The user mistakenly deleted the executable, causing delays in development.
Người dùng vô tình xóa tập tin thực thi, gây ra sự trì hoãn trong việc phát triển.
Is the executable compatible with both Windows and Mac operating systems?
Tập tin thực thi có tương thích với cả hai hệ điều hành Windows và Mac không?
Dạng danh từ của Executable (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Executable | Executables |
Họ từ
Từ "executable" là một danh từ và tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ các tệp tin hoặc phần mềm có thể được thực thi trên máy tính. Trong ngữ cảnh lập trình, "executable" thường chỉ các tệp có đuôi .exe (trong hệ điều hành Windows) hoặc các định dạng tương tự trong các hệ điều hành khác. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "executable" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin, bắt nguồn từ động từ "exsequi", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoàn thành". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, chủ yếu trong lĩnh vực công nghệ thông tin, để chỉ các tệp hoặc chương trình có khả năng được thực thi bởi hệ thống máy tính. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện tính khả thi trong việc thực hiện một trình tự lệnh, kết nối chặt chẽ với nguồn gốc của nó trong việc hoàn tất nhiệm vụ hay hành động.
Từ "executable" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Listening, nơi mà khái niệm về lập trình, phần mềm và kỹ thuật công nghệ thường được thảo luận. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, liên quan đến các tệp hoặc chương trình có thể thực thi. Các tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến phát triển phần mềm, an ninh mạng và quản lý hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



