Bản dịch của từ Executive committee trong tiếng Việt

Executive committee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Executive committee (Noun)

ɪgzˈɛkjətɪv kəmˈɪti
ɪgzˈɛkjətɪv kəmˈɪti
01

Một nhóm người được bầu hoặc bổ nhiệm để quản lý công việc của một tổ chức.

A group of people elected or appointed to manage the affairs of an organization.

Ví dụ

The executive committee discussed the budget for the upcoming charity event.

Ban điều hành thảo luận về ngân sách cho sự kiện từ thiện sắp tới.

The organization's progress was hindered by the absence of the executive committee.

Tiến triển của tổ chức bị trì hoãn do thiếu vắng ban điều hành.

Who is the head of the executive committee responsible for decision-making?

Ai là người đứng đầu ban điều hành chịu trách nhiệm về quyết định?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/executive committee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Executive committee

Không có idiom phù hợp