Bản dịch của từ Executive committee trong tiếng Việt
Executive committee

Executive committee (Noun)
Một nhóm người được bầu hoặc bổ nhiệm để quản lý công việc của một tổ chức.
A group of people elected or appointed to manage the affairs of an organization.
The executive committee discussed the budget for the upcoming charity event.
Ban điều hành thảo luận về ngân sách cho sự kiện từ thiện sắp tới.
The organization's progress was hindered by the absence of the executive committee.
Tiến triển của tổ chức bị trì hoãn do thiếu vắng ban điều hành.
Who is the head of the executive committee responsible for decision-making?
Ai là người đứng đầu ban điều hành chịu trách nhiệm về quyết định?
"Executive committee" là một thuật ngữ chỉ những nhóm người điều hành có quyền quyết định cao nhất trong tổ chức, thường bao gồm các giám đốc hoặc trưởng bộ phận. Nhóm này chịu trách nhiệm lập kế hoạch chiến lược và giám sát việc thực hiện các quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và phong cách giao tiếp trong bối cảnh có thể thay đổi theo văn hóa tổ chức tại mỗi quốc gia.
Cụm từ "executive committee" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "executivus" có nghĩa là "thực hiện" và "comitatus" có nghĩa là "hội đồng" hay "nhóm". Cụm này chỉ những nhóm người có quyền quyết định và quản lý trong một tổ chức. Trong lịch sử, các ủy ban điều hành đã đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành hiệu quả các tổ chức bởi khả năng tập trung quyền lực và trách nhiệm. Hiện nay, chúng thường được thấy trong các công ty và tổ chức phi lợi nhuận nhằm đảm bảo sự lãnh đạo và quản lý hiệu quả.
Cụm từ "executive committee" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói trong IELTS, đặc biệt trong phần thi viết và nói liên quan đến chủ đề quản lý, lãnh đạo và tổ chức. Mức độ sử dụng của cụm từ này khá cao trong bối cảnh doanh nghiệp và quản lý, phản ánh cấu trúc của các tổ chức và quyết định. Ngoài ra, cụm từ còn được sử dụng phổ biến trong các tài liệu chính thức như báo cáo, nghị quyết và cuộc họp, nhằm chỉ ra nhóm trách nhiệm cao cấp trong việc ra quyết định chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp