Bản dịch của từ Executive recruiter trong tiếng Việt

Executive recruiter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Executive recruiter (Noun)

ɨɡzˈɛkjətɨv ɹɨkɹˈutɚ
ɨɡzˈɛkjətɨv ɹɨkɹˈutɚ
01

Một chuyên gia chuyên xác định và tuyển dụng nhân sự điều hành cho các công ty khác nhau.

A professional who specializes in identifying and recruiting executive personnel for various companies.

Ví dụ

An executive recruiter found Sarah a job at Tech Innovations.

Một nhà tuyển dụng điều hành đã tìm cho Sarah một công việc tại Tech Innovations.

The executive recruiter did not help John with his job search.

Nhà tuyển dụng điều hành đã không giúp John trong việc tìm kiếm việc làm.

Is the executive recruiter available for a meeting this week?

Nhà tuyển dụng điều hành có sẵn cho một cuộc họp trong tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/executive recruiter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Executive recruiter

Không có idiom phù hợp