Bản dịch của từ Exergonic trong tiếng Việt

Exergonic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exergonic (Adjective)

ɛksəɹgˈɑnɪk
ɛksəɹgˈɑnɪk
01

(của một quá trình trao đổi chất hoặc hóa học) kèm theo sự giải phóng năng lượng.

Of a metabolic or chemical process accompanied by the release of energy.

Ví dụ

Social media platforms are exergonic processes that release user engagement energy.

Các nền tảng truyền thông xã hội là quá trình exergonic giải phóng năng lượng tương tác.

Social movements are not always exergonic; some require significant effort.

Các phong trào xã hội không phải lúc nào cũng exergonic; một số cần nỗ lực lớn.

Are exergonic interactions essential for building strong community connections?

Các tương tác exergonic có cần thiết để xây dựng kết nối cộng đồng mạnh mẽ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exergonic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exergonic

Không có idiom phù hợp