Bản dịch của từ Exergonic trong tiếng Việt
Exergonic

Exergonic (Adjective)
Social media platforms are exergonic processes that release user engagement energy.
Các nền tảng truyền thông xã hội là quá trình exergonic giải phóng năng lượng tương tác.
Social movements are not always exergonic; some require significant effort.
Các phong trào xã hội không phải lúc nào cũng exergonic; một số cần nỗ lực lớn.
Are exergonic interactions essential for building strong community connections?
Các tương tác exergonic có cần thiết để xây dựng kết nối cộng đồng mạnh mẽ không?
"Exergonic" là một thuật ngữ được sử dụng trong hóa sinh học để chỉ các quá trình phản ứng tỏa nhiệt hoặc sinh năng, trong đó năng lượng tự do giảm, thường đi kèm với việc sản sinh công hoặc nhiệt. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "exergon", nghĩa là "công xuất". Trong khi không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, cách phát âm có thể khác nhau ở một số ngữ cảnh, vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của nó.
Từ "exergonic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "ergon" nghĩa là "công việc" hoặc "năng lượng". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngành hóa học để miêu tả các phản ứng giải phóng năng lượng. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến các nghiên cứu về nhiệt động lực học, cho thấy sự hình thành của nó từ nhu cầu mô tả các quá trình năng lượng trong hóa học một cách chính xác. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với các phản ứng hóa học có tính chất tự phát, giúp hiểu rõ hơn về quá trình chuyển hóa năng lượng trong các hệ thống hóa học.
Từ "exergonic" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề khoa học tự nhiên và hóa học. Từ này mô tả các phản ứng xảy ra theo chiều hướng giải phóng năng lượng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "exergonic" thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về động lực học phản ứng và sinh lý học, đặc biệt trong các nghiên cứu về quá trình trao đổi chất. Việc sử dụng từ này thường gặp trong các tài liệu học thuật, báo cáo nghiên cứu và bài giảng.