Bản dịch của từ Exert oneself trong tiếng Việt
Exert oneself
Exert oneself (Verb)
Many volunteers exert themselves to help the homeless in our city.
Nhiều tình nguyện viên nỗ lực giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố.
She doesn't exert herself during community service events at school.
Cô ấy không nỗ lực trong các sự kiện phục vụ cộng đồng ở trường.
Do you think people exert themselves enough for social causes?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nỗ lực đủ cho các nguyên nhân xã hội không?
"Cố gắng" (exert oneself) là cụm động từ có nghĩa là nỗ lực hoặc làm việc chăm chỉ để đạt được một mục tiêu nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khuyến khích sự chăm chỉ và cố gắng cá nhân. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm tại một số khu vực, nhưng ý nghĩa vẫn vững vàng như nhau trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "exert oneself" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với động từ "exertus" có nghĩa là "đưa ra" hoặc "sử dụng". "Ex" có nghĩa là "ra ngoài" và "agere" có nghĩa là "hành động". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc dùng sức lực hoặc nỗ lực với một mục đích cụ thể. Trong tiếng Anh hiện đại, "exert oneself" chỉ việc áp dụng năng lượng, sự tập trung hoặc nỗ lực để đạt được kết quả mong muốn, thể hiện tính chủ động trong hành động.
Cụm từ "exert oneself" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện nỗ lực cá nhân, ví dụ như trong các chủ đề liên quan đến giáo dục, công việc và thể thao. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các văn bản học thuật khi thảo luận về sự cố gắng và động lực trong việc đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp