Bản dịch của từ Exhaust-pipe trong tiếng Việt

Exhaust-pipe

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exhaust-pipe (Noun)

ˈɛksoʊstˌaɪp
ˈɛksoʊstˌaɪp
01

Một đường ống dẫn khí thải từ động cơ xe đi qua.

A pipe through which waste gases are emitted from a vehicles engine.

Ví dụ

The exhaust pipe of the car was emitting black smoke.

Ống xả của chiếc xe đang phát ra khói đen.

The exhaust pipe should not be blocked for safety reasons.

Ống xả không nên bị tắc vì lý do an toàn.

Is the exhaust pipe of the motorcycle properly maintained?

Ống xả của xe máy được bảo dưỡng đúng cách chưa?

Exhaust-pipe (Verb)

ˈɛksoʊstˌaɪp
ˈɛksoʊstˌaɪp
01

Sử dụng hết cái gì đó.

To use up all of something.

Ví dụ

He exhausts his energy studying for the IELTS writing exam.

Anh ấy kiệt sức năng lượng học cho kỳ thi viết IELTS.

She never exhausts her patience when helping students with speaking practice.

Cô ấy không bao giờ kiệt sức sự kiên nhẫn khi giúp học sinh luyện nói.

Do you exhaust your vocabulary list before the speaking test?

Bạn có kiệt sức danh sách từ vựng trước bài kiểm tra nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exhaust-pipe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exhaust-pipe

Không có idiom phù hợp