Bản dịch của từ Exhaust-pipe trong tiếng Việt
Exhaust-pipe

Exhaust-pipe (Noun)
The exhaust pipe of the car was emitting black smoke.
Ống xả của chiếc xe đang phát ra khói đen.
The exhaust pipe should not be blocked for safety reasons.
Ống xả không nên bị tắc vì lý do an toàn.
Is the exhaust pipe of the motorcycle properly maintained?
Ống xả của xe máy được bảo dưỡng đúng cách chưa?
Exhaust-pipe (Verb)
He exhausts his energy studying for the IELTS writing exam.
Anh ấy kiệt sức năng lượng học cho kỳ thi viết IELTS.
She never exhausts her patience when helping students with speaking practice.
Cô ấy không bao giờ kiệt sức sự kiên nhẫn khi giúp học sinh luyện nói.
Do you exhaust your vocabulary list before the speaking test?
Bạn có kiệt sức danh sách từ vựng trước bài kiểm tra nói không?
"Exhaust-pipe" là một thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ ống xả khí thải từ động cơ của các phương tiện giao thông, giúp dẫn hướng khí thải ra khỏi xe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, người Anh có thể sử dụng thuật ngữ "exhaust" nhiều hơn trong ngữ cảnh chung để chỉ hệ thống xả khí. Các phiên bản phát âm cũng không có sự khác nhau rõ rệt, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu giữa hai phương ngữ.
Từ "exhaust-pipe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "haurire" mang nghĩa là "rút" hoặc "tháo ra". Thuật ngữ này ban đầu chỉ hành động xả khí hay chất lỏng. Ngày nay, "exhaust-pipe" được sử dụng để chỉ ống dẫn khí thải từ động cơ ra bên ngoài. Sự kết hợp này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa chức năng của ống và quá trình loại bỏ khí thải.
Từ "exhaust-pipe" là một thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt là liên quan đến cơ khí và động cơ ô tô. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong môn Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về môi trường và công nghệ. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong các bài thi nói và viết do tính chất kỹ thuật cụ thể. Nó thường được sử dụng khi bàn luận về ô nhiễm khí thải và các vấn đề liên quan đến động cơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp