Bản dịch của từ Exhaustive trong tiếng Việt
Exhaustive
Exhaustive (Adjective)
Bao gồm hoặc xem xét tất cả các yếu tố hoặc khía cạnh; đầy đủ toàn diện.
Including or considering all elements or aspects fully comprehensive.
The exhaustive study covered every social issue in detail.
Nghiên cứu cận thận bao gồm mọi vấn đề xã hội.
She provided an exhaustive list of resources for social workers.
Cô ấy cung cấp một danh sách tài nguyên đầy đủ cho nhân viên xã hội.
The report presented an exhaustive analysis of social welfare programs.
Báo cáo trình bày một phân tích toàn diện về các chương trình phúc lợi xã hội.
Kết hợp từ của Exhaustive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seemingly exhaustive Dường như cạn kiệt | The survey provided a seemingly exhaustive list of social issues. Cuộc khảo sát cung cấp một danh sách vấn đề xã hội dường như cạn kiệt. |
Fairly exhaustive Tương đối toàn diện | The survey provided a fairly exhaustive analysis of social media usage. Cuộc khảo sát cung cấp một phân tích khá toàn diện về việc sử dụng mạng xã hội. |
Pretty exhaustive Khá toàn diện | Her research on social media was pretty exhaustive. Nghiên cứu của cô về truyền thông xã hội rất toàn diện. |
Nearly exhaustive Gần như cạn kiệt | Her research on social media was nearly exhaustive. Nghiên cứu của cô về truyền thông xã hội gần như cận kề |
Not necessarily exhaustive Không cần thiết | Her social circle is wide, but not necessarily exhaustive. Vòng tròn xã hội của cô ấy rộng, nhưng không nhất thiết phải là toàn diện. |
Từ "exhaustive" được sử dụng để diễn tả tính chất toàn diện, bao quát và không bỏ sót bất kỳ khía cạnh nào trong một vấn đề hay một nghiên cứu. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu và phân tích dữ liệu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và cách phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút do ngữ cảnh và thói quen sử dụng từ ngữ của từng khu vực.
Từ "exhaustive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "exhaurire", có nghĩa là "rút cạn" hay "tiêu hao hết". Từ này kết hợp từ tiền tố "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và "haurire" nghĩa là "rút". Trong lịch sử, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ sự hoàn thiện hoặc đầy đủ trong việc xem xét một vấn đề hoặc chủ đề nào đó. Ngày nay, "exhaustive" được sử dụng để mô tả nghiên cứu hay phân tích bao quát, không bỏ sót bất kỳ khía cạnh nào.
Từ "exhaustive" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả một cách chi tiết và tường tận về một chủ đề nào đó. Trong phần Reading, từ này có thể được sử dụng để miêu tả những nghiên cứu hoặc tài liệu đầy đủ thông tin. Ngoài ra, "exhaustive" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật như báo cáo nghiên cứu, phân tích dữ liệu hoặc đánh giá, nhấn mạnh sự toàn diện và kỹ lưỡng trong một quá trình hoặc tài liệu nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp