Bản dịch của từ Eximious trong tiếng Việt
Eximious

Eximious (Adjective)
Her eximious work in social reform earned her the community's respect.
Công việc xuất sắc của cô ấy trong cải cách xã hội đã nhận được sự tôn trọng của cộng đồng.
He is not known for eximious contributions to social justice initiatives.
Anh ấy không nổi tiếng vì những đóng góp xuất sắc cho các sáng kiến công bằng xã hội.
Is her eximious leadership in social programs widely recognized?
Liệu sự lãnh đạo xuất sắc của cô ấy trong các chương trình xã hội có được công nhận rộng rãi không?
Từ "eximious" có nghĩa là xuất sắc, đặc biệt hoặc nổi bật, thường được sử dụng để chỉ những phẩm chất xuất chúng trong một lĩnh vực cụ thể. Từ này ít phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc văn chương. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, tuy nhiên, do tính chất hiếm gặp, nó có thể không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày trong cả hai biến thể.
Từ "eximious" xuất phát từ tiếng Latin "eximius", có nghĩa là "xuất sắc", "nổi bật". Trong tiếng Latin, từ này được cấu thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "emi" (lấy), ngụ ý về việc tách ra khỏi những điều bình thường. Kể từ thế kỷ 17, "eximious" đã được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả những phẩm chất nổi bật hoặc sự xuất sắc, phản ánh ý nghĩa gốc của từ về sự vượt trội so với cái thông thường.
Từ "eximious" ít được sử dụng trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong bài đọc và bài viết ở cấp độ cao. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả sự xuất sắc, ưu việt trong các lĩnh vực như học thuật, nghệ thuật hoặc nghề nghiệp. "Eximious" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, thư mời, và bình luận chuyên môn, thể hiện sự tôn trọng và công nhận khả năng vượt trội của cá nhân hoặc tổ chức.