Bản dịch của từ Existing research trong tiếng Việt
Existing research

Existing research(Noun)
Thông tin và nghiên cứu hiện có về một chủ đề cụ thể.
The body of information and studies that are currently available on a particular subject.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
“Existing research” là cụm danh từ chỉ các thực nghiệm, tư liệu, hoặc tài liệu khoa học hiện có đã được thực hiện hoặc công bố trước đó. Cụm từ này thường sử dụng trong bối cảnh học thuật, nhằm chỉ ra rằng thông tin thu thập được dựa trên các nghiên cứu đã có. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng.
“Existing research” là cụm danh từ chỉ các thực nghiệm, tư liệu, hoặc tài liệu khoa học hiện có đã được thực hiện hoặc công bố trước đó. Cụm từ này thường sử dụng trong bối cảnh học thuật, nhằm chỉ ra rằng thông tin thu thập được dựa trên các nghiên cứu đã có. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng.
