Bản dịch của từ Existing research trong tiếng Việt

Existing research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Existing research (Noun)

ɨɡzˈɪstɨŋ ɹˈisɝtʃ
ɨɡzˈɪstɨŋ ɹˈisɝtʃ
01

Thông tin và nghiên cứu hiện có về một chủ đề cụ thể.

The body of information and studies that are currently available on a particular subject.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nghiên cứu đã được thực hiện, trái ngược với các nghiên cứu mới hoặc đang diễn ra.

Research that has already been conducted, as opposed to new or ongoing studies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Existing research cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Existing research

Không có idiom phù hợp