Bản dịch của từ Existing research trong tiếng Việt
Existing research
Noun [U/C]
Existing research (Noun)
ɨɡzˈɪstɨŋ ɹˈisɝtʃ
ɨɡzˈɪstɨŋ ɹˈisɝtʃ
01
Thông tin và nghiên cứu hiện có về một chủ đề cụ thể.
The body of information and studies that are currently available on a particular subject.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Existing research
Không có idiom phù hợp