Bản dịch của từ Exocrine glands trong tiếng Việt

Exocrine glands

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exocrine glands (Noun)

ˈɛksoʊkɹˌin ɡlˈændz
ˈɛksoʊkɹˌin ɡlˈændz
01

Các tuyến tiết ra các chất qua ống dẫn đến bề mặt của cơ quan hoặc mô.

Glands that secrete substances through ducts to the surface of an organ or tissue.

Ví dụ

Exocrine glands help in digestion by secreting enzymes into the intestine.

Các tuyến ngoại tiết giúp tiêu hóa bằng cách tiết enzyme vào ruột.

Exocrine glands do not produce hormones like endocrine glands do.

Các tuyến ngoại tiết không sản xuất hormone như các tuyến nội tiết.

Do exocrine glands play a role in skin health and hydration?

Các tuyến ngoại tiết có vai trò gì trong sức khỏe và độ ẩm của da?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exocrine glands/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exocrine glands

Không có idiom phù hợp