Bản dịch của từ Exoplanet trong tiếng Việt

Exoplanet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exoplanet (Noun)

ˌɛksəplˈɑntə
ˌɛksəplˈɑntə
01

Một hành tinh quay quanh một ngôi sao bên ngoài hệ mặt trời.

A planet which orbits a star outside the solar system.

Ví dụ

Scientists discovered a new exoplanet last year.

Nhà khoa học đã phát hiện một hành tinh ngoại hành mới vào năm ngoái.

There is limited information about exoplanets in the IELTS study materials.

Có thông tin hạn chế về hành tinh ngoại hành trong tài liệu học IELTS.

Have you read the latest research on exoplanets for your speaking test?

Bạn đã đọc nghiên cứu mới nhất về hành tinh ngoại hành cho bài kiểm tra nói chưa?

Scientists discovered a new exoplanet last week.

Nhà khoa học đã phát hiện một hành tinh ngoại hành mới tuần trước.

There is limited information about exoplanets in the textbooks.

Hiện có thông tin hạn chế về các hành tinh ngoại hành trong sách giáo khoa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exoplanet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exoplanet

Không có idiom phù hợp