Bản dịch của từ Exorbitant trong tiếng Việt
Exorbitant
Exorbitant (Adjective)
(về giá hoặc số tiền phải trả) cao một cách vô lý.
(of a price or amount charged) unreasonably high.
The exorbitant cost of private education creates inequality in society.
Chi phí quá cao của giáo dục tư thục tạo ra sự bất bình đẳng trong xã hội.
The exorbitant rent prices in urban areas are forcing people to move.
Giá thuê quá cao ở các khu đô thị đang buộc người dân phải di chuyển.
The exorbitant fees for healthcare put a strain on families' finances.
Các khoản phí y tế quá cao đặt áp lực lên tài chính của gia đình.
Dạng tính từ của Exorbitant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Exorbitant Cắt xén | More exorbitant Cắt xén hơn | Most exorbitant Cắt xén nhất |
Kết hợp từ của Exorbitant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Law exorbitant Luật quá đắt đỏ | The law imposed exorbitant fines on littering in public areas. Luật áp đặt mức phạt quá cao đối với việc vứt rác trên đường phố. |
Quite exorbitant Khá phi thường | The price of the concert tickets was quite exorbitant. Giá vé concert khá là cao. |
Grossly exorbitant Vô cùng quá mức | The cost of healthcare in the us is grossly exorbitant. Chi phí chăm sóc sức khỏe tại mỹ rất cao. |
Pretty exorbitant Khá là đắt đỏ | The price of the tickets for the charity event was pretty exorbitant. Giá vé cho sự kiện từ thiện khá là đắt đỏ. |
Họ từ
Từ "exorbitant" mang nghĩa chính là quá mức hoặc cao hơn mức hợp lý, thường dùng để miêu tả giá cả hoặc yêu cầu không thể chấp nhận được. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự phân biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn hóa và ngữ cảnh sử dụng, "exorbitant" thường chỉ ra sự không công bằng trong thương mại hoặc chi phí sinh hoạt.
Từ "exorbitant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exorbitans", mang nghĩa là "vượt quá quỹ đạo". Phần tiền tố "ex-" chỉ sự ra ngoài, còn "orbita" nghĩa là quỹ đạo. Lịch sử của từ này gắn liền với ý nghĩa về sự vượt mức hay không thể chấp nhận được. Đến nay, từ "exorbitant" được sử dụng để chỉ những gì cao hơn mức hợp lý hoặc chấp nhận được, đặc biệt trong ngữ cảnh giá cả.
Từ "exorbitant" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất ngữ cảnh thường thiên về ngôn ngữ thường nhật hơn là từ vựng học thuật. Tuy nhiên, từ này có thể liên quan đến các tình huống liên quan đến chi phí hoặc giá cả trong các bài viết và hội thoại, như mô tả mức giá cao một cách không hợp lý hoặc thái quá. Điều này có thể được thấy trong các lĩnh vực như kinh tế, thương mại và phê bình xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp