Bản dịch của từ Exorbitant trong tiếng Việt

Exorbitant

Adjective

Exorbitant (Adjective)

ɪgzˈɔɹbɪtn̩t
ɪgzˈɑɹbɪtn̩t
01

(về giá hoặc số tiền phải trả) cao một cách vô lý.

(of a price or amount charged) unreasonably high.

Ví dụ

The exorbitant cost of private education creates inequality in society.

Chi phí quá cao của giáo dục tư thục tạo ra sự bất bình đẳng trong xã hội.

The exorbitant rent prices in urban areas are forcing people to move.

Giá thuê quá cao ở các khu đô thị đang buộc người dân phải di chuyển.

Kết hợp từ của Exorbitant (Adjective)

CollocationVí dụ

Law exorbitant

Luật quá đắt đỏ

The law imposed exorbitant fines on littering in public areas.

Luật áp đặt mức phạt quá cao đối với việc vứt rác trên đường phố.

Quite exorbitant

Khá phi thường

The price of the concert tickets was quite exorbitant.

Giá vé concert khá là cao.

Grossly exorbitant

Vô cùng quá mức

The cost of healthcare in the us is grossly exorbitant.

Chi phí chăm sóc sức khỏe tại mỹ rất cao.

Pretty exorbitant

Khá là đắt đỏ

The price of the tickets for the charity event was pretty exorbitant.

Giá vé cho sự kiện từ thiện khá là đắt đỏ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exorbitant

Không có idiom phù hợp