Bản dịch của từ Exorbitant trong tiếng Việt

Exorbitant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exorbitant(Adjective)

ɛɡzˈɔːbɪtənt
ˌɛksɝˈbɪtənt
01

Vượt qua giới hạn thông thường hoặc thích hợp được coi là quá mức.

Exceeding the customary or appropriate limits excessive

Ví dụ
02

Giá quá cao hoặc chi phí quá đắt đỏ.

Unreasonably high in price or cost exorbitantly priced

Ví dụ
03

Tràn đầy cường độ thái quá

Overflowing with intensity immoderate

Ví dụ