Bản dịch của từ Exoticism trong tiếng Việt
Exoticism

Exoticism (Noun)
Chất lượng hấp dẫn hoặc nổi bật thông qua màu sắc sặc sỡ hoặc khác thường.
The quality of being attractive or striking through being colourful or unusual.
The cultural festival showcased the exoticism of various countries.
Hội chợ văn hóa trưng bày sự kỳ lạ của nhiều quốc gia.
Her paintings are known for their exoticism and vibrant colors.
Bức tranh của cô nổi tiếng với sự kỳ lạ và màu sắc rực rỡ.
The restaurant's decor exudes an air of exoticism and adventure.
Trang trí của nhà hàng phát ra một không khí kỳ lạ và phiêu lưu.
Họ từ
Chủ nghĩa kỳ lạ (exoticism) là khái niệm mô tả sự cuốn hút, hấp dẫn từ những điều không quen thuộc, thường liên quan đến văn hóa, nghệ thuật hoặc các trải nghiệm từ những vùng đất xa lạ. Chủ nghĩa kỳ lạ thường thể hiện qua sự lý tưởng hóa những yếu tố văn hóa từ các nền văn minh khác, đôi khi dẫn đến sự phiến diện hoặc lãng mạn hóa. Trong tiếng Anh, "exoticism" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay cách phát âm.
Từ "exoticism" xuất phát từ tiếng Latin "exoticus", có nghĩa là "mới lạ" hoặc "từ nước ngoài". Tiếp theo, từ này được vay mượn qua tiếng Pháp "exotisme". Khái niệm này thường gắn liền với việc miêu tả những yếu tố văn hóa hoặc tự nhiên không thuộc về môi trường quen thuộc của một cá nhân. Trong lịch sử, exoticism thể hiện sự hấp dẫn đối với những điều kỳ lạ và xa lạ, phản ánh sự khao khát khám phá và thưởng thức những khác biệt văn hóa, góp phần định hình cách nhìn nhận đa dạng văn hóa trong xã hội hiện đại.
Từ "exoticism" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài thi, từ này thường được liên kết với chủ đề văn hóa, nghệ thuật và du lịch, biểu thị sự hấp dẫn của những nét độc đáo và khác biệt. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu văn hóa và nghệ thuật, nhất là khi thảo luận về sự ảnh hưởng của các nền văn hóa khác nhau trong xã hội đương đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp