Bản dịch của từ Exoticism trong tiếng Việt

Exoticism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exoticism (Noun)

ɪgzˈɑtɪsɪzəm
ɪgzˈɑtɪsɪzəm
01

Chất lượng hấp dẫn hoặc nổi bật thông qua màu sắc sặc sỡ hoặc khác thường.

The quality of being attractive or striking through being colourful or unusual.

Ví dụ

The cultural festival showcased the exoticism of various countries.

Hội chợ văn hóa trưng bày sự kỳ lạ của nhiều quốc gia.

Her paintings are known for their exoticism and vibrant colors.

Bức tranh của cô nổi tiếng với sự kỳ lạ và màu sắc rực rỡ.

The restaurant's decor exudes an air of exoticism and adventure.

Trang trí của nhà hàng phát ra một không khí kỳ lạ và phiêu lưu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exoticism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exoticism

Không có idiom phù hợp