Bản dịch của từ Expensiveness trong tiếng Việt

Expensiveness

Noun [U/C]

Expensiveness (Noun)

ɪkspˈɛnsɪvnɛs
ɪkspˈɛnsɪvnɛs
01

Tình trạng đắt tiền; kéo theo chi phí lớn.

The state of being expensive; the entailing of great expense.

Ví dụ

The expensiveness of designer clothes is a status symbol.

Sự đắt đỏ của quần áo thương hiệu là biểu tượng địa vị.

The expensiveness of private schools discourages many families from enrolling.

Sự đắt đỏ của trường tư thục làm nhiều gia đình không muốn ghi danh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expensiveness

Không có idiom phù hợp