Bản dịch của từ Expensiveness trong tiếng Việt
Expensiveness

Expensiveness (Noun)
The expensiveness of designer clothes is a status symbol.
Sự đắt đỏ của quần áo thương hiệu là biểu tượng địa vị.
The expensiveness of private schools discourages many families from enrolling.
Sự đắt đỏ của trường tư thục làm nhiều gia đình không muốn ghi danh.
The expensiveness of healthcare can be a barrier to access for some.
Sự đắt đỏ của dịch vụ y tế có thể là rào cản đối với một số người.
Dạng danh từ của Expensiveness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Expensiveness | - |
Họ từ
Từ "expensiveness" có nghĩa là tính chất hoặc tình trạng đắt đỏ của một mặt hàng hay dịch vụ. Đây là danh từ được hình thành từ tính từ "expensive". Trong tiếng Anh Mỹ, "expensiveness" và "expensive" thường được sử dụng trong cùng ngữ cảnh, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa khác như "costliness". Sự khác biệt chủ yếu giữa hai dạng ngôn ngữ này là cách sử dụng và thói quen diễn đạt, nhưng về nghĩa cả hai đều mang tính chất chỉ giá trị cao.
Từ "expensiveness" có nguồn gốc từ động từ Latinh "expendere", nghĩa là "tiêu tốn" hoặc "chi tiêu". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã phát triển thành "expensive", đề cập đến điều gì đó có giá trị cao và cần tiêu tốn nhiều tiền bạc. Sự mở rộng semantical của từ này dẫn đến danh từ "expensiveness", nhằm chỉ tính chất tốn kém của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế và tài chính để chỉ sự đắt đỏ trong tiêu dùng.
Từ “expensiveness” có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về giá cả và chi phí. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực kinh tế, tài chính và tiêu dùng để mô tả mức độ giá cao của hàng hóa hoặc dịch vụ, thường liên quan đến các vấn đề như ngân sách và chi tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp