Bản dịch của từ Expensiveness trong tiếng Việt
Expensiveness
Noun [U/C]
Expensiveness (Noun)
ɪkspˈɛnsɪvnɛs
ɪkspˈɛnsɪvnɛs
Ví dụ
The expensiveness of designer clothes is a status symbol.
Sự đắt đỏ của quần áo thương hiệu là biểu tượng địa vị.
The expensiveness of private schools discourages many families from enrolling.
Sự đắt đỏ của trường tư thục làm nhiều gia đình không muốn ghi danh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Expensiveness
Không có idiom phù hợp