Bản dịch của từ Experiential learning trong tiếng Việt
Experiential learning

Experiential learning (Noun)
Học tập diễn ra qua kinh nghiệm trực tiếp.
Learning that occurs through direct experience.
Experiential learning helps students understand social issues better.
Học tập trải nghiệm giúp học sinh hiểu vấn đề xã hội tốt hơn.
Experiential learning does not replace traditional education methods.
Học tập trải nghiệm không thay thế phương pháp giáo dục truyền thống.
How can experiential learning improve social skills in high school students?
Làm thế nào học tập trải nghiệm có thể cải thiện kỹ năng xã hội ở học sinh trung học?
Một mô hình nhấn mạnh vai trò của kinh nghiệm trong quá trình học tập.
A model emphasizing the role of experience in the learning process.
Experiential learning helps students understand social issues better in class.
Học tập trải nghiệm giúp học sinh hiểu các vấn đề xã hội tốt hơn.
Many teachers do not use experiential learning in their social studies lessons.
Nhiều giáo viên không sử dụng học tập trải nghiệm trong các bài học xã hội.
How can experiential learning improve social awareness among students?
Làm thế nào học tập trải nghiệm có thể cải thiện nhận thức xã hội của học sinh?
Một phương pháp giáo dục kết hợp kinh nghiệm với giảng dạy.
An educational approach that integrates experience with instruction.
Experiential learning helps students understand social issues better through real experiences.
Học tập trải nghiệm giúp học sinh hiểu vấn đề xã hội tốt hơn qua trải nghiệm thực tế.
Experiential learning does not focus solely on traditional classroom instruction methods.
Học tập trải nghiệm không chỉ tập trung vào phương pháp giảng dạy truyền thống.
Is experiential learning effective for teaching social skills to young adults?
Học tập trải nghiệm có hiệu quả trong việc dạy kỹ năng xã hội cho thanh niên không?
Học tập trải nghiệm (experiential learning) là quá trình học tập thông qua kinh nghiệm thực tiễn, trong đó người học tham gia trực tiếp vào hoạt động và phản ánh về trải nghiệm của mình để rút ra bài học. Khái niệm này, được phát triển bởi David Kolb, nhấn mạnh vai trò của kinh nghiệm trong việc hình thành kiến thức. Phiên bản này được áp dụng rộng rãi trong giáo dục và đào tạo, đặc biệt trong các lĩnh vực như quản lý và giáo dục ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
