Bản dịch của từ Experiential learning trong tiếng Việt

Experiential learning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Experiential learning (Noun)

ɛkspˌɛɹiˈɛnʃəl lɝˈnɨŋ
ɛkspˌɛɹiˈɛnʃəl lɝˈnɨŋ
01

Học tập diễn ra qua kinh nghiệm trực tiếp.

Learning that occurs through direct experience.

Ví dụ

Experiential learning helps students understand social issues better.

Học tập trải nghiệm giúp học sinh hiểu vấn đề xã hội tốt hơn.

Experiential learning does not replace traditional education methods.

Học tập trải nghiệm không thay thế phương pháp giáo dục truyền thống.

How can experiential learning improve social skills in high school students?

Làm thế nào học tập trải nghiệm có thể cải thiện kỹ năng xã hội ở học sinh trung học?

02

Một mô hình nhấn mạnh vai trò của kinh nghiệm trong quá trình học tập.

A model emphasizing the role of experience in the learning process.

Ví dụ

Experiential learning helps students understand social issues better in class.

Học tập trải nghiệm giúp học sinh hiểu các vấn đề xã hội tốt hơn.

Many teachers do not use experiential learning in their social studies lessons.

Nhiều giáo viên không sử dụng học tập trải nghiệm trong các bài học xã hội.

How can experiential learning improve social awareness among students?

Làm thế nào học tập trải nghiệm có thể cải thiện nhận thức xã hội của học sinh?

03

Một phương pháp giáo dục kết hợp kinh nghiệm với giảng dạy.

An educational approach that integrates experience with instruction.

Ví dụ

Experiential learning helps students understand social issues better through real experiences.

Học tập trải nghiệm giúp học sinh hiểu vấn đề xã hội tốt hơn qua trải nghiệm thực tế.

Experiential learning does not focus solely on traditional classroom instruction methods.

Học tập trải nghiệm không chỉ tập trung vào phương pháp giảng dạy truyền thống.

Is experiential learning effective for teaching social skills to young adults?

Học tập trải nghiệm có hiệu quả trong việc dạy kỹ năng xã hội cho thanh niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/experiential learning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] First, young people can broaden their knowledge and gain new skills through which contributes to their academic success at university [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021

Idiom with Experiential learning

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.