Bản dịch của từ Experimenting trong tiếng Việt

Experimenting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Experimenting(Verb)

ɛkspˈɛɹəmɛnɪŋ
ɛkspˈɛɹəmˌɛntɪŋ
01

Thử những ý tưởng, phương pháp hoặc hoạt động mới để khám phá xem chúng như thế nào.

To try new ideas methods or activities to discover what they are like.

Ví dụ

Dạng động từ của Experimenting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Experiment

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Experimented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Experimented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Experiments

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Experimenting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ