Bản dịch của từ Experimenting trong tiếng Việt
Experimenting

Experimenting (Verb)
She enjoys experimenting with different social media platforms.
Cô ấy thích thử nghiệm với các nền tảng truyền thông xã hội khác nhau.
The group is experimenting with new ways to engage young voters.
Nhóm đang thử nghiệm các cách mới để thu hút cử tri trẻ.
They are experimenting with innovative community outreach programs.
Họ đang thử nghiệm các chương trình tiếp cận cộng đồng sáng tạo.
Dạng động từ của Experimenting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Experiment |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Experimented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Experimented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Experiments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Experimenting |
Họ từ
Từ "experimenting" là một dạng của động từ "experiment", có nghĩa là tiến hành thí nghiệm hoặc thử nghiệm để khám phá hoặc kiểm tra một giả thuyết. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, tâm lý học và nghiên cứu xã hội. Cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ "experimenting" mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xảy ra ở ngữ cảnh sử dụng trong một số nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục hoặc công nghiệp.
Từ "experimenting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "experimentum", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "kinh nghiệm". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ quá trình kiểm tra hoặc khám phá một giả thuyết nhằm thu thập dữ liệu và rút ra kết luận. Ngày nay, "experimenting" không chỉ liên quan đến khoa học mà còn mở rộng sang các lĩnh vực khác như nghệ thuật và kỹ thuật, nhấn mạnh tính sáng tạo và khám phá trong việc phát triển ý tưởng mới.
Từ "experimenting" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài đánh giá, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu, đặc biệt liên quan đến các thử nghiệm trong các lĩnh vực như sinh học hoặc hóa học. Ngoài ra, khái niệm "experimenting" còn được áp dụng trong bối cảnh xã hội, nghệ thuật và tâm lý học, thể hiện sự tìm tòi, khám phá và sáng tạo trong các hoạt động nghiên cứu hoặc thực hành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



