Bản dịch của từ Expiate trong tiếng Việt
Expiate

Expiate(Verb)
Sửa đổi hoặc đền bù cho (tội lỗi hoặc hành vi sai trái)
Make amends or reparation for guilt or wrongdoing.
Dạng động từ của Expiate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Expiate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Expiated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Expiated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Expiates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Expiating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "expiate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "expiatus", có nghĩa là chuộc tội hoặc sửa chữa lỗi lầm. Trong tiếng Anh, "expiate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc đạo đức, đề cập đến hành động đền bù hoặc làm cho thanh tẩy tội lỗi. Từ này không có sự khác biệt về hình thức viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong phát âm, ở tiếng Anh Anh, âm "a" thường được phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "expiate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "expiatus", dạng quá khứ phân từ của động từ "expiāre", nghĩa là "chuộc tội". Tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", kết hợp với "piāre", nghĩa là "làm sạch" hoặc "chuộc lại". Qua dòng thời gian, "expiate" đã giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến việc sửa chữa hoặc đền bù cho những hành động sai trái, phản ánh sâu sắc trong văn hóa và tôn giáo về quá trình thanh tẩy tâm hồn.
Từ "expiate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói về đạo đức hoặc tâm lý học. Trong phần Đọc, nội dung liên quan đến sự chuộc tội hoặc hối cải có thể sử dụng từ này. Phần Viết và Nói có thể đặt ra các trường hợp để thảo luận về trách nhiệm cá nhân. Ngoài ra, từ "expiate" thường xuất hiện trong văn chương, đặc biệt là trong bối cảnh của tội lỗi và sự sám hối.
Họ từ
Từ "expiate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "expiatus", có nghĩa là chuộc tội hoặc sửa chữa lỗi lầm. Trong tiếng Anh, "expiate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc đạo đức, đề cập đến hành động đền bù hoặc làm cho thanh tẩy tội lỗi. Từ này không có sự khác biệt về hình thức viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong phát âm, ở tiếng Anh Anh, âm "a" thường được phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "expiate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "expiatus", dạng quá khứ phân từ của động từ "expiāre", nghĩa là "chuộc tội". Tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", kết hợp với "piāre", nghĩa là "làm sạch" hoặc "chuộc lại". Qua dòng thời gian, "expiate" đã giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến việc sửa chữa hoặc đền bù cho những hành động sai trái, phản ánh sâu sắc trong văn hóa và tôn giáo về quá trình thanh tẩy tâm hồn.
Từ "expiate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói về đạo đức hoặc tâm lý học. Trong phần Đọc, nội dung liên quan đến sự chuộc tội hoặc hối cải có thể sử dụng từ này. Phần Viết và Nói có thể đặt ra các trường hợp để thảo luận về trách nhiệm cá nhân. Ngoài ra, từ "expiate" thường xuất hiện trong văn chương, đặc biệt là trong bối cảnh của tội lỗi và sự sám hối.
