Bản dịch của từ Expiring trong tiếng Việt

Expiring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expiring (Verb)

ɪkspˈaɪɹɪŋ
ɪkspˈaɪɹɪŋ
01

Sắp kết thúc khoảng thời gian mà thứ gì đó có thể được sử dụng.

Coming to the end of the period during which something can be used.

Ví dụ

The social program is expiring next month, affecting many families.

Chương trình xã hội sẽ hết hạn vào tháng tới, ảnh hưởng đến nhiều gia đình.

The benefits are not expiring until next year, so we are safe.

Các quyền lợi sẽ không hết hạn cho đến năm sau, vì vậy chúng tôi an toàn.

Is the funding expiring soon for the community center project?

Liệu nguồn tài trợ có sắp hết hạn cho dự án trung tâm cộng đồng không?

Dạng động từ của Expiring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Expire

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Expired

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Expired

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Expires

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Expiring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expiring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] First, for some people, owning a house or an flat means that they do not have to waste time on accommodation hunting when a rental contract [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Expiring

Không có idiom phù hợp