Bản dịch của từ Expiring trong tiếng Việt

Expiring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expiring(Verb)

ɪkspˈaɪɹɪŋ
ɪkspˈaɪɹɪŋ
01

Sắp kết thúc khoảng thời gian mà thứ gì đó có thể được sử dụng.

Coming to the end of the period during which something can be used.

Ví dụ

Dạng động từ của Expiring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Expire

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Expired

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Expired

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Expires

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Expiring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ