Bản dịch của từ Expiring trong tiếng Việt
Expiring

Expiring (Verb)
The social program is expiring next month, affecting many families.
Chương trình xã hội sẽ hết hạn vào tháng tới, ảnh hưởng đến nhiều gia đình.
The benefits are not expiring until next year, so we are safe.
Các quyền lợi sẽ không hết hạn cho đến năm sau, vì vậy chúng tôi an toàn.
Is the funding expiring soon for the community center project?
Liệu nguồn tài trợ có sắp hết hạn cho dự án trung tâm cộng đồng không?
Dạng động từ của Expiring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Expire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Expired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Expired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Expires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Expiring |
Họ từ
Từ "expiring" có nghĩa là hết hạn hoặc không còn hiệu lực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến hợp đồng, sản phẩm, hoặc thời gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "expiring" có thể liên quan đến sản phẩm thực phẩm và hạn sử dụng, nhấn mạnh tính chất tạm thời và yêu cầu về việc sử dụng trong khoảng thời gian nhất định.
Từ "expiring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "expirare", có nghĩa là "thở ra" hoặc "kết thúc". Từ này được hình thành từ tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "spirare" có nghĩa là "hít thở". Trong lịch sử, từ này liên quan đến quá trình kết thúc của một điều gì đó, như hơi thở của sự sống. Hiện nay, "expiring" được sử dụng để chỉ tình trạng hết hạn, gợi nhắc đến sự tạm thời hay sự chấm dứt của một điều kiện hoặc sản phẩm.
Từ "expiring" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh Writing và Listening, nơi mô tả các sự kiện hoặc thời hạn. Trong Speaking, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như hợp đồng hoặc thẻ tín dụng. Ngoài ra, "expiring" còn được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày khi bàn về thực phẩm, sản phẩm tiêu dùng, hoặc giấy tờ pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
