Bản dịch của từ Exploitive trong tiếng Việt
Exploitive
Adjective
Exploitive (Adjective)
ɪksplˈɔiɾɪv
ɛksplˈɔiɾɪv
01
Exploitative: lợi dụng ai đó
Ví dụ
The exploitive employer paid the workers unfairly.
Nhà tuyển dụng lợi dụng đã trả công nhân không công bằng.
She felt exploited in the exploitive marketing scheme.
Cô ấy cảm thấy bị lợi dụng trong kế hoạch tiếp thị lợi dụng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Exploitive
Không có idiom phù hợp