Bản dịch của từ Exploitive trong tiếng Việt
Exploitive

Exploitive (Adjective)
Exploitative: lợi dụng ai đó.
The exploitive employer paid the workers unfairly.
Nhà tuyển dụng lợi dụng đã trả công nhân không công bằng.
She felt exploited in the exploitive marketing scheme.
Cô ấy cảm thấy bị lợi dụng trong kế hoạch tiếp thị lợi dụng.
The exploitive business practices were exposed by the media.
Các phương pháp kinh doanh lợi dụng đã bị phơi bày bởi truyền thông.
Họ từ
Từ "exploitive" mang nghĩa mô tả hành động hoặc tình trạng khai thác, thường với hàm ý tiêu cực liên quan đến sự bóc lột, lợi dụng một cách không công bằng. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội và kinh tế nhằm chỉ trích các hành vi không chính đáng. Trong tiếng Anh, không có phiên bản khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể hơi khác biệt. Tuy nhiên, nghĩa và ứng dụng của từ này giữ nguyên giữa hai biến thể.
Từ "exploitive" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "exploitare", có nghĩa là "khai thác" hoặc "lạm dụng". Xuất phát từ thế kỷ 19, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hành động hay chính sách có tính chất khai thác, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế và xã hội. Nghĩa hiện tại của "exploitive" chỉ những hành vi hoặc tình huống mà người ta lợi dụng sự yếu thế của người khác, nhấn mạnh tính chất bất công trong mối quan hệ.
Từ "exploitive" thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần thuyết trình và viết luận, với tần suất vừa phải ở các chủ đề liên quan đến kinh tế, xã hội và đạo đức. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc hệ thống khai thác, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về bất bình đẳng, lao động và môi trường. Từ "exploitive" có thể gây ra các cuộc tranh luận liên quan đến sự công bằng và trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



