Bản dịch của từ Exploitative trong tiếng Việt
Exploitative
Exploitative (Adjective)
The exploitative company took advantage of vulnerable workers.
Công ty khai thác lợi dụng lao động yếu đuối.
She criticized the exploitative practices in the garment industry.
Cô chỉ trích những thực hành lợi dụng trong ngành may.
The film shed light on the exploitative nature of human trafficking.
Bộ phim làm sáng tỏ bản chất lợi dụng của buôn người.
Họ từ
Tính từ "exploitative" có nghĩa là lợi dụng hoặc khai thác một cách bất công, thường nhằm mục đích thu lợi cá nhân từ những nguồn lực hoặc con người yếu thế. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa phiên bản Anh-Mỹ của từ này. Tuy nhiên, trong văn viết và nói, "exploitative" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, xã hội hoặc đạo đức để chỉ những hành vi hoặc hệ thống đè nén. Việc hiểu sâu về khái niệm "exploitative" là quan trọng để nhận diện các hình thức bất công trong xã hội.
Từ "exploitative" xuất phát từ gốc Latin "exploitatio", có nghĩa là "khai thác". Trong lịch sử, từ này thường liên quan đến việc sử dụng tài nguyên hoặc lợi thế của người khác một cách không công bằng. Hiện nay, "exploitative" thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc hệ thống có tính chất bóc lột, thể hiện sự bất bình đẳng và thiếu sự tôn trọng đối với quyền lợi của cá nhân hoặc nhóm. Sự tiến hóa nghĩa của từ này phản ánh các vấn đề xã hội trong bối cảnh kinh tế hiện đại.
Từ "exploitative" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội và kinh tế. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả những hành vi hoặc chính sách tận dụng hoặc bóc lột tài nguyên, lao động, hoặc sự yếu kém của cá nhân và cộng đồng. Ví dụ, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu kinh tế, phân tích xã hội, và trong các bài báo về đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp