Bản dịch của từ Explorative trong tiếng Việt
Explorative

Explorative (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi thăm dò.
Relating to or characterized by exploration.
The explorative nature of the social experiment led to unexpected results.
Tính chất khám phá của thử nghiệm xã hội dẫn đến kết quả không ngờ.
The team's explorative approach to studying social behavior was innovative.
Cách tiếp cận khám phá của nhóm nghiên cứu hành vi xã hội là sáng tạo.
She had an explorative mindset when it came to social interactions.
Cô ấy có tư duy khám phá khi liên quan đến tương tác xã hội.
Explorative (Adverb)
Một cách thăm dò.
In an exploratory manner.
She approached the new culture exploratively, eager to learn.
Cô ấy tiếp cận văn hóa mới một cách khám phá, háo hức học hỏi.
The students conducted their research exploratively, seeking new insights.
Các sinh viên tiến hành nghiên cứu của họ một cách khám phá, tìm kiếm cái nhìn mới.
The team explored the community exploratively to understand its dynamics.
Nhóm đã khám phá cộng đồng một cách khám phá để hiểu động lực của nó.
Họ từ
Từ "explorative" được sử dụng để chỉ tính chất tìm tòi, khám phá hoặc nghiên cứu một cách có hệ thống. Trong ngữ cảnh học thuật, "explorative" thường được dùng để mô tả các nghiên cứu định tính, nhằm phát hiện ra các khía cạnh mới hoặc những giả thuyết ban đầu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này biểu hiện tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "exploratory" có thể phổ biến hơn. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ nghĩa cơ bản của từ này vẫn nhất quán giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "explorative" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "explorare", có nghĩa là "khám phá" hoặc "tiến vào". Từ này được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và gốc "plorare" (khóc hoặc gào thét), hàm ý một hành động tìm kiếm sâu sắc. Kể từ thế kỷ 17, "explorative" đã được sử dụng để mô tả tính chất khám phá, nghiên cứu hoặc phát hiện thông qua hành động khảo sát, phản ánh sự tò mò và mong muốn mở rộng hiểu biết về thế giới xung quanh. Từ này hiện nay thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật và khoa học để chỉ những hoạt động mang tính nghiên cứu và điều tra.
Từ "explorative" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người thi thường sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và cụ thể hơn. Tuy nhiên, trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học hoặc thảo luận về các phương pháp nghiên cứu. Từ này thường được sử dụng trong các báo cáo nghiên cứu, tài liệu học thuật và các lĩnh vực liên quan đến khám phá hoặc phát hiện mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



