Bản dịch của từ Exponential trong tiếng Việt
Exponential

Exponential(Adjective)
Của hoặc được thể hiện bằng số mũ toán học.
Of or expressed by a mathematical exponent.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "exponential" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exponere", nghĩa là "đưa ra" hoặc "phơi bày". Trong toán học, nó diễn tả sự tăng trưởng nhanh chóng, thường liên quan đến các hàm số mũ, thể hiện sự biến đổi gia tăng theo cấp số nhân. Trong tiếng Anh, "exponential" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể nào trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chung, "exponential" có thể chỉ sự gia tăng vượt bậc trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ, và kinh tế.
Từ "exponential" bắt nguồn từ tiếng Latin "exponere", có nghĩa là "đặt ra" hoặc "giải thích". Trong lĩnh vực toán học, nó chỉ định một hàm số mũ, thể hiện sự gia tăng nhanh chóng của giá trị khi biến độc lập tăng. Kể từ thế kỷ 17, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả các quá trình tăng trưởng nhanh trong các lĩnh vực khác nhau như khoa học tự nhiên, tài chính và công nghệ, phản ánh tính chất gia tăng cực lớn trong các mô hình mô phỏng thực tế.
Từ "exponential" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi học viên thường thảo luận về sự phát triển hoặc thay đổi trong các lĩnh vực như kinh tế, công nghệ và khoa học. Hơn nữa, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh toán học và thống kê, khi miêu tả sự gia tăng nhanh chóng, như trong các mô hình tăng trưởng dân số hoặc sự lây lan của dịch bệnh.
Họ từ
Từ "exponential" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exponere", nghĩa là "đưa ra" hoặc "phơi bày". Trong toán học, nó diễn tả sự tăng trưởng nhanh chóng, thường liên quan đến các hàm số mũ, thể hiện sự biến đổi gia tăng theo cấp số nhân. Trong tiếng Anh, "exponential" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể nào trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chung, "exponential" có thể chỉ sự gia tăng vượt bậc trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ, và kinh tế.
Từ "exponential" bắt nguồn từ tiếng Latin "exponere", có nghĩa là "đặt ra" hoặc "giải thích". Trong lĩnh vực toán học, nó chỉ định một hàm số mũ, thể hiện sự gia tăng nhanh chóng của giá trị khi biến độc lập tăng. Kể từ thế kỷ 17, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả các quá trình tăng trưởng nhanh trong các lĩnh vực khác nhau như khoa học tự nhiên, tài chính và công nghệ, phản ánh tính chất gia tăng cực lớn trong các mô hình mô phỏng thực tế.
Từ "exponential" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi học viên thường thảo luận về sự phát triển hoặc thay đổi trong các lĩnh vực như kinh tế, công nghệ và khoa học. Hơn nữa, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh toán học và thống kê, khi miêu tả sự gia tăng nhanh chóng, như trong các mô hình tăng trưởng dân số hoặc sự lây lan của dịch bệnh.
