Bản dịch của từ Exposed nerve trong tiếng Việt

Exposed nerve

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exposed nerve (Idiom)

ɛkˈspoʊzdˈnɚv
ɛkˈspoʊzdˈnɚv
01

Một tình huống hoặc chủ đề gây ra phản ứng cảm xúc mạnh mẽ.

A situation or topic that causes strong emotional reactions.

Ví dụ

Talking about politics can be an exposed nerve for some people.

Nói về chính trị có thể là một vấn đề nhạy cảm với một số người.

Bringing up past failures is an exposed nerve in group discussions.

Nêu lên những thất bại trong quá khứ là một điểm nhạy cảm trong các cuộc thảo luận nhóm.

Is discussing personal relationships an exposed nerve during interviews?

Việc thảo luận về mối quan hệ cá nhân có phải là một điểm nhạy cảm trong cuộc phỏng vấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exposed nerve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exposed nerve

Không có idiom phù hợp