Bản dịch của từ Exposed nerve trong tiếng Việt
Exposed nerve

Exposed nerve (Idiom)
Talking about politics can be an exposed nerve for some people.
Nói về chính trị có thể là một vấn đề nhạy cảm với một số người.
Bringing up past failures is an exposed nerve in group discussions.
Nêu lên những thất bại trong quá khứ là một điểm nhạy cảm trong các cuộc thảo luận nhóm.
Is discussing personal relationships an exposed nerve during interviews?
Việc thảo luận về mối quan hệ cá nhân có phải là một điểm nhạy cảm trong cuộc phỏng vấn không?
Từ "exposed nerve" chỉ đến tình trạng dây thần kinh bị lộ ra ngoài, thường là do chấn thương, viêm hoặc các điều kiện y tế làm tổn thương lớp bảo vệ tự nhiên. Trong ngữ cảnh y học, "exposed nerve" thường gây ra cơn đau dữ dội và có thể dẫn đến các biến chứng. Cụm từ này không có sự khác biệt nổi bật trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm; tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng từ ngữ liên quan trong các tình huống y tế khác nhau giữa hai biến thể.
Thuật ngữ "exposed nerve" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "nervus", có nghĩa là "dây thần kinh". Nguyên thủy, từ này được dùng để chỉ các cấu trúc trong cơ thể liên quan đến cảm giác và vận động. Trong ngữ cảnh y học hiện đại, "exposed nerve" chỉ trạng thái khi dây thần kinh bị lộ ra ngoài, thường do chấn thương hoặc phẫu thuật, dẫn đến cảm giác đau đớn và có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự hiểu biết ngày càng sâu sắc về chức năng và vai trò của hệ thần kinh trong cơ thể.
Cụm từ “exposed nerve” thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chuyên môn liên quan đến y học. Trong các tình huống phổ biến, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng sức khỏe khi dây thần kinh bị lộ ra do chấn thương hoặc phẫu thuật. Ngoài ra, nó còn được nhắc đến trong các bài viết, tài liệu thảo luận về đau nhức hoặc các vấn đề liên quan đến nha khoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp