Bản dịch của từ Exprobate trong tiếng Việt

Exprobate

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exprobate (Verb)

ˈɛkspɹoʊsˌeɪt
ˈɛkspɹoʊsˌeɪt
01

Tố cáo hoặc mắng mỏ nặng nề.

To denounce or berate severely.

Ví dụ

Many activists exprobate the government's lack of action on climate change.

Nhiều nhà hoạt động chỉ trích sự thiếu hành động của chính phủ về biến đổi khí hậu.

They do not exprobate the community's efforts to reduce plastic waste.

Họ không chỉ trích nỗ lực của cộng đồng trong việc giảm chất thải nhựa.

Do critics exprobate the new policy on social welfare programs?

Các nhà phê bình có chỉ trích chính sách mới về chương trình phúc lợi xã hội không?

Exprobate (Noun)

ˈɛkspɹoʊsˌeɪt
ˈɛkspɹoʊsˌeɪt
01

Người bị tố cáo hoặc chỉ trích nặng nề.

A person who has been denounced or criticized severely.

Ví dụ

The exprobate received harsh criticism during the town hall meeting.

Người bị chỉ trích đã nhận nhiều lời chỉ trích trong cuộc họp.

The exprobate is not accepted in our community anymore.

Người bị chỉ trích không còn được chấp nhận trong cộng đồng chúng ta.

Is the exprobate still speaking at the local events?

Người bị chỉ trích vẫn còn phát biểu tại các sự kiện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exprobate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exprobate

Không có idiom phù hợp