Bản dịch của từ Exprobate trong tiếng Việt
Exprobate

Exprobate (Verb)
Many activists exprobate the government's lack of action on climate change.
Nhiều nhà hoạt động chỉ trích sự thiếu hành động của chính phủ về biến đổi khí hậu.
They do not exprobate the community's efforts to reduce plastic waste.
Họ không chỉ trích nỗ lực của cộng đồng trong việc giảm chất thải nhựa.
Do critics exprobate the new policy on social welfare programs?
Các nhà phê bình có chỉ trích chính sách mới về chương trình phúc lợi xã hội không?
Exprobate (Noun)
The exprobate received harsh criticism during the town hall meeting.
Người bị chỉ trích đã nhận nhiều lời chỉ trích trong cuộc họp.
The exprobate is not accepted in our community anymore.
Người bị chỉ trích không còn được chấp nhận trong cộng đồng chúng ta.
Is the exprobate still speaking at the local events?
Người bị chỉ trích vẫn còn phát biểu tại các sự kiện địa phương không?
"Exprobate" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và triết học để chỉ hành động chỉ trích hoặc lên án một điều gì đó. Trong văn phong thông thường, thuật ngữ này ít phổ biến và thường chỉ xuất hiện trong các bài viết chuyên sâu. Khác với "reprobate" (một dạng từ khác), "exprobate" nhấn mạnh vào sự vạch trần hoặc chỉ trích, còn "reprobate" thường ám chỉ sự từ chối hoặc gạt bỏ. Cả hai thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng "reprobate" có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong ngữ cảnh xã hội và đạo đức.
Từ "exprobate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exprobare", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "probare" có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "kiểm tra". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và triết học để chỉ hành động chỉ trích hoặc phủ nhận một điều gì đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "exprobate" thường được hiểu là việc lên án hoặc từ chối điều gì đó, thể hiện sự thiếu đồng tình đối với một hành động hoặc quan điểm nào đó. Sự chuyển biến ý nghĩa từ kiểm tra sang chỉ trích phản ánh sự chú ý đến các giá trị đạo đức và xã hội trong giao tiếp hiện đại.
Từ "exprobate" không phổ biến trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học, thường liên quan đến việc chỉ trích hoặc phê phán một hành vi. Trong các tình huống và ngữ cảnh cụ thể, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các khái niệm đạo đức hoặc chính trị, nhưng mức độ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày là rất hiếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp