Bản dịch của từ Expropriating trong tiếng Việt

Expropriating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expropriating (Verb)

ɨkspɹˈoʊpɹiˌeɪtɨŋ
ɨkspɹˈoʊpɹiˌeɪtɨŋ
01

Lấy đi (tài sản) của chủ sở hữu; tước đoạt.

Take away property from its owner dispossess.

Ví dụ

The government is expropriating land for the new highway project.

Chính phủ đang tước đoạt đất cho dự án đường cao tốc mới.

They are not expropriating homes without fair compensation.

Họ không tước đoạt nhà mà không có bồi thường công bằng.

Is the city expropriating properties for the new park development?

Thành phố có đang tước đoạt tài sản cho phát triển công viên mới không?

Dạng động từ của Expropriating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Expropriate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Expropriated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Expropriated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Expropriates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Expropriating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expropriating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expropriating

Không có idiom phù hợp