Bản dịch của từ Exquisiteness trong tiếng Việt
Exquisiteness

Exquisiteness (Noun)
Her exquisiteness in dressing caught everyone's attention at the party.
Sự tinh xảo của cô ấy trong cách ăn mặc thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
Not everyone appreciates the exquisiteness of traditional art forms.
Không phải ai cũng đánh giá cao sự tinh xảo của các hình thức nghệ thuật truyền thống.
Is exquisiteness an important factor in social events like weddings?
Sự tinh xảo có phải là yếu tố quan trọng trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Họ từ
Từ "exquisiteness" (tính tinh tế) chỉ trạng thái hoặc chất lượng của sự tinh tế, đặc sắc và hoàn hảo trong một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp, hương vị, hoặc cảm xúc phức tạp trong nghệ thuật, văn hóa, hoặc món ăn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều đồng nghĩa và có cùng cách phát âm là /ɪkˈskwɪz.ɪt.nəs/. Tuy nhiên, trong văn viết, "exquisiteness" thường gặp hơn trong nghệ thuật, văn chương và cuộc sống xa xỉ.
Từ "exquisiteness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exquisitus", nghĩa là "tìm kiếm", từ gốc động từ "exquirere", nghĩa là "khám phá". Từ này ban đầu mang ý nghĩa liên quan đến sự lựa chọn và đánh giá cao những điều tinh tế. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ tính chất tuyệt mỹ và sự tinh tế, phản ánh cách mà điều gì đó được chế tác hoặc xuất hiện với vẻ đẹp và đặc điểm hoàn hảo, phù hợp với cách mà nó được sử dụng trong ngữ cảnh hiện nay.
Từ "exquisiteness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không xuất hiện trong bối cảnh nói hoặc viết thông thường của kỳ thi. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong ngữ cảnh nghệ thuật, ẩm thực và thời trang, nơi nó mô tả vẻ đẹp tinh tế và sự tinh xảo. "Exquisiteness" thể hiện sự đánh giá cao về chất lượng và sự sang trọng, thường dùng khi nói về sản phẩm cao cấp hoặc trải nghiệm độc đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

