Bản dịch của từ Exsect trong tiếng Việt

Exsect

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exsect (Verb)

ɛksˈɛkt
ɛksˈɛkt
01

(thông tục) cắt bỏ hoặc bỏ đi; để loại bỏ bằng cách cắt bỏ.

(transitive) to cut out or away; to remove by exsection.

Ví dụ

The surgeon had to exsect the tumor during the operation.

Bác sĩ phẫu thuật đã phải cắt bỏ khối u trong quá trình phẫu thuật.

The dentist exsected the decayed tooth to prevent infection.

Nha sĩ đã cắt bỏ chiếc răng bị sâu để ngăn ngừa nhiễm trùng.

To improve his appearance, he decided to exsect the scar tissue.

Để cải thiện ngoại hình của mình, anh ấy quyết định cắt bỏ mô sẹo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exsect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exsect

Không có idiom phù hợp