Bản dịch của từ Exsect trong tiếng Việt
Exsect

Exsect (Verb)
(thông tục) cắt bỏ hoặc bỏ đi; để loại bỏ bằng cách cắt bỏ.
(transitive) to cut out or away; to remove by exsection.
The surgeon had to exsect the tumor during the operation.
Bác sĩ phẫu thuật đã phải cắt bỏ khối u trong quá trình phẫu thuật.
The dentist exsected the decayed tooth to prevent infection.
Nha sĩ đã cắt bỏ chiếc răng bị sâu để ngăn ngừa nhiễm trùng.
To improve his appearance, he decided to exsect the scar tissue.
Để cải thiện ngoại hình của mình, anh ấy quyết định cắt bỏ mô sẹo.
Từ "exsect" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "cắt bỏ" hoặc "cắt ra". Trong sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động cắt bỏ một phần của mô sống, đặc biệt là trong ngữ cảnh nghiên cứu thực nghiệm. "Exsect" không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả cách viết lẫn phát âm; tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong bối cảnh sử dụng, vì môi trường nghiên cứu có thể chịu ảnh hưởng bởi các quy định và tiêu chuẩn khác nhau ở hai khu vực này.
Từ "exsect" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "exsecare", nghĩa là "cắt ra" hoặc "tách ra". Trong tiếng Latin, tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", và gốc "secare" có nghĩa là "cắt". Được sử dụng trong bối cảnh y học và phẫu thuật, "exsect" chỉ hành động cắt bỏ một phần mô hoặc cơ quan. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn phản ánh chính xác nguồn gốc và định nghĩa ban đầu, nhấn mạnh tính chất phẫu thuật trong các can thiệp y tế.
Từ "exsect" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc giải phẫu, chỉ hành động cắt bỏ một phần mô nào đó. Trong ngữ cảnh khác, "exsect" có thể được nhắc đến trong y học để mô tả quy trình loại bỏ khối u hoặc mô bệnh lý. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày là khá hạn chế, làm cho nó không phải là từ vựng thường gặp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp