Bản dịch của từ Extemporaneous trong tiếng Việt
Extemporaneous

Extemporaneous (Adjective)
Nói hoặc làm mà không có sự chuẩn bị trước.
Spoken or done without preparation.
Her extemporaneous speech impressed the audience at the social event.
Bài phát biểu tự nhiên của cô ấy ấn tượng với khán giả tại sự kiện xã hội.
The extemporaneous jokes he told during the social gathering were hilarious.
Những câu đùa tự nhiên mà anh ấy kể trong buổi tụ tập xã hội rất hài hước.
The extemporaneous dance performance added a lively vibe to the social function.
Màn trình diễn nhảy tự nhiên đã tạo thêm không khí sôi động cho sự kiện xã hội.
Họ từ
Từ "extemporaneous" có nghĩa là phát biểu hay thực hiện một cách tự phát, không chuẩn bị trước. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả các bài phát biểu hay diễn thuyết mà không có kịch bản rõ ràng. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng, chẳng hạn như ở Anh, "extemporaneous" có thể được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh học thuật hoặc chính trị.
Từ "extemporaneous" xuất phát từ tiếng Latinh "extemporaneus", nghĩa là "không chuẩn bị trước". Tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", trong khi "tempus" biểu thị "thời gian". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 để chỉ những hành động hoặc phát biểu diễn ra một cách tự phát, không dự kiến. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất tức thì và tự phát, thường được áp dụng trong bối cảnh diễn thuyết hoặc biểu diễn nghệ thuật.
Từ "extemporaneous" ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong 4 thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, biểu đạt ý nghĩa "được thực hiện mà không có sự chuẩn bị trước", thường dùng trong các tình huống diễn thuyết hoặc trình bày. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài phê bình văn học và nghệ thuật khi đánh giá khả năng ứng phó linh hoạt của tác giả hoặc nghệ sĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp