Bản dịch của từ Extemporaneous trong tiếng Việt

Extemporaneous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extemporaneous (Adjective)

ɛkstɛmpəɹeɪniɪs
ɪkstɛmpəɹˈeɪniəs
01

Nói hoặc làm mà không có sự chuẩn bị trước.

Spoken or done without preparation.

Ví dụ

Her extemporaneous speech impressed the audience at the social event.

Bài phát biểu tự nhiên của cô ấy ấn tượng với khán giả tại sự kiện xã hội.

The extemporaneous jokes he told during the social gathering were hilarious.

Những câu đùa tự nhiên mà anh ấy kể trong buổi tụ tập xã hội rất hài hước.

The extemporaneous dance performance added a lively vibe to the social function.

Màn trình diễn nhảy tự nhiên đã tạo thêm không khí sôi động cho sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extemporaneous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extemporaneous

Không có idiom phù hợp