Bản dịch của từ Extemporarily trong tiếng Việt
Extemporarily

Extemporarily (Adverb)
Nói hoặc làm mà không có sự chuẩn bị.
Spoken or done without preparation.
The speaker presented extemporarily at the social event last Saturday.
Diễn giả đã trình bày một cách ứng khẩu tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
She did not speak extemporarily during the social gathering last week.
Cô ấy đã không nói một cách ứng khẩu trong buổi họp mặt xã hội tuần trước.
Did he really speak extemporarily at the charity social last month?
Liệu anh ấy có thực sự nói ứng khẩu tại sự kiện từ thiện tháng trước không?
Họ từ
Từ "extemporarily" có nghĩa là thực hiện một hành động mà không có sự chuẩn bị hay lập kế hoạch trước, thường liên quan đến việc diễn thuyết hoặc trình bày một cách tự phát. Từ này thường viết dưới dạng trạng từ, thể hiện tính chất ngẫu hứng. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau; tuy nhiên, "extemporaneously" là dạng phổ biến hơn. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng, mang sắc thái học thuật hơn.
Từ "extemporarily" xuất phát từ gốc Latin "extemporalis", với "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "temporalis" có nghĩa là "thuộc về thời gian". Ban đầu, nó chỉ sự thực hiện một hành động mà không có sự chuẩn bị trước. Ngày nay, "extemporarily" được hiểu là thực hiện một cách ngẫu hứng hoặc tức thời, phản ánh sự kết nối với yếu tố thời gian trong ngữ cảnh hiện đại khi người nói không có thời gian để chuẩn bị trước.
Từ "extemporarily" có tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ việc phát biểu hay trình bày mà không có sự chuẩn bị trước, đặc biệt trong hội thảo hoặc các buổi thảo luận. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như diễn xuất và giảng dạy, nơi sự linh hoạt và khả năng ứng biến là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp