Bản dịch của từ Exterminating trong tiếng Việt

Exterminating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exterminating (Verb)

ɪkstˈɝməneɪtɪŋ
ɪkstˈɝməneɪtɪŋ
01

Để tiêu diệt hoàn toàn.

To destroy completely.

Ví dụ

Many activists are exterminating poverty in their communities through education.

Nhiều nhà hoạt động đang tiêu diệt nghèo đói trong cộng đồng của họ thông qua giáo dục.

They are not exterminating homelessness effectively in major cities like New York.

Họ không đang tiêu diệt tình trạng vô gia cư hiệu quả ở các thành phố lớn như New York.

Is the government exterminating crime in urban areas with new policies?

Chính phủ có đang tiêu diệt tội phạm ở các khu vực đô thị bằng các chính sách mới không?

Dạng động từ của Exterminating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exterminate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exterminated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exterminated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exterminates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exterminating

Exterminating (Adjective)

ɪkstˈɝməneɪtɪŋ
ɪkstˈɝməneɪtɪŋ
01

Đặc trưng bởi hành động phá hủy hoàn toàn.

Characterized by the act of destroying completely.

Ví dụ

The exterminating effects of pollution harm urban wildlife in many cities.

Những tác động tiêu diệt của ô nhiễm làm hại động vật hoang dã thành phố.

Many people do not recognize exterminating issues like poverty in society.

Nhiều người không nhận ra các vấn đề tiêu diệt như nghèo đói trong xã hội.

Are exterminating laws necessary to protect endangered species from extinction?

Có cần những luật tiêu diệt để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exterminating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exterminating

Không có idiom phù hợp