Bản dịch của từ Externalizing trong tiếng Việt
Externalizing

Externalizing (Verb)
Làm cho (cái gì đó) trở nên bên ngoài hoặc khách quan; ngoại hiện.
To make something external or objective exteriorize.
They are externalizing their feelings during the group therapy session.
Họ đang thể hiện cảm xúc trong buổi trị liệu nhóm.
She is not externalizing her thoughts about social issues.
Cô ấy không thể hiện suy nghĩ về các vấn đề xã hội.
Are they externalizing their opinions on community problems effectively?
Họ có đang thể hiện ý kiến về các vấn đề cộng đồng một cách hiệu quả không?
Dạng động từ của Externalizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Externalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Externalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Externalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Externalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Externalizing |
Họ từ
Từ "externalizing" là một động từ có nghĩa là hành động hoặc quá trình mang những suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành vi nội tâm ra ngoài, thể hiện ra bên ngoài. Trong tâm lý học, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành vi có thể quan sát được, đối lập với việc nội tâm hóa cảm xúc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa của từ này; cả hai đều sử dụng "externalizing" trong cùng ngữ cảnh.
Từ "externalizing" có nguồn gốc từ động từ Latin "externalis", có nghĩa là "thuộc về bên ngoài" hoặc "ở bên ngoài". Hình thức động từ "externalizare" được sử dụng trong tiếng Pháp và sau đó được chuyển sang tiếng Anh vào cuối thế kỷ 20. "Externalizing" hiện nay thường chỉ hành động chuyển giao cảm xúc, suy nghĩ hay vấn đề từ bên trong ra bên ngoài, phản ánh nhu cầu tìm sự kết nối xã hội hoặc điều chỉnh tâm lý. Sự chuyển biến này thể hiện mối liên hệ giữa tâm lý học và ngôn ngữ qua việc bộc lộ các trạng thái nội tâm.
Từ "externalizing" thường xuất hiện trong bối cảnh tâm lý học và nghiên cứu xã hội, đặc biệt liên quan đến hành vi và cảm xúc. Trong các phần thi IELTS, từ này có xu hướng ít được sử dụng, nhưng có thể thấy trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến khía cạnh tâm lý của con người. Tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến việc giải thích hành vi của cá nhân ngoài không gian nội tâm, như việc thể hiện cảm xúc qua hành động hay bối cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



