Bản dịch của từ Extirpate trong tiếng Việt

Extirpate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extirpate (Verb)

ˈɛkstɚpeɪt
ˈɛkstəɹpeɪt
01

Phá hủy hoặc loại bỏ một cái gì đó hoàn toàn.

To destroy or remove something completely.

Ví dụ

The activists aim to extirpate poverty in urban areas like Detroit.

Các nhà hoạt động nhằm tiêu diệt nghèo đói ở các khu vực đô thị như Detroit.

They do not extirpate social injustice through peaceful protests alone.

Họ không tiêu diệt bất công xã hội chỉ bằng các cuộc biểu tình hòa bình.

Can we extirpate discrimination from our society in the next decade?

Chúng ta có thể tiêu diệt phân biệt đối xử khỏi xã hội trong thập kỷ tới không?

Dạng động từ của Extirpate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Extirpate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Extirpated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Extirpated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Extirpates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Extirpating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extirpate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extirpate

Không có idiom phù hợp