Bản dịch của từ Extirpate trong tiếng Việt
Extirpate

Extirpate (Verb)
Phá hủy hoặc loại bỏ một cái gì đó hoàn toàn.
To destroy or remove something completely.
The activists aim to extirpate poverty in urban areas like Detroit.
Các nhà hoạt động nhằm tiêu diệt nghèo đói ở các khu vực đô thị như Detroit.
They do not extirpate social injustice through peaceful protests alone.
Họ không tiêu diệt bất công xã hội chỉ bằng các cuộc biểu tình hòa bình.
Can we extirpate discrimination from our society in the next decade?
Chúng ta có thể tiêu diệt phân biệt đối xử khỏi xã hội trong thập kỷ tới không?
Dạng động từ của Extirpate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extirpate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extirpated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extirpated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extirpates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extirpating |
Họ từ
Từ "extirpate" có nghĩa là loại bỏ hoặc tiêu diệt một cái gì đó hoàn toàn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh thái hoặc y học để mô tả việc loại bỏ một loài thực vật hoặc động vật khỏi một khu vực cụ thể. Trong tiếng Anh, có thể thấy từ này được sử dụng chủ yếu trong văn viết chính thức ở cả Anh và Mỹ, nhưng không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Phát âm của từ này có thể hơi khác nhau giữa hai vùng, với âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn.
Từ "extirpate" có nguồn gốc từ động từ Latin "extirpāre", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "stirps" nghĩa là "gốc rễ". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, dùng để chỉ hành động loại bỏ hoặc tiêu diệt hoàn toàn một thứ gì đó, đặc biệt là gốc rễ của nó. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì sự kết nối với nguồn gốc của nó, thể hiện ý nghĩa loại bỏ triệt để, không để lại dấu vết nào.
Từ "extirpate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến sinh học hoặc môi trường, nơi đề cập đến việc loại bỏ hoặc tiêu diệt các loài hoặc vấn đề có hại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và nông nghiệp để chỉ hành động cắt bỏ hoàn toàn một khối u hay loại bỏ một loại cỏ dại. Mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nó mang lại tính chính xác cao trong các tình huống chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp