Bản dịch của từ Extort trong tiếng Việt
Extort
Extort (Verb)
The corrupt official tried to extort money from the vulnerable citizens.
Quan chức tham nhũng cố gắng tống tiền từ người dân yếu đuối.
The gangsters extorted a large sum of money from the local businesses.
Băng đảng tống tiền một số lớn tiền từ các doanh nghiệp địa phương.
The online scammer attempted to extort personal information from unsuspecting individuals.
Kẻ lừa đảo trực tuyến cố gắng tống thông tin cá nhân từ những người không nghi ngờ.
Dạng động từ của Extort (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extort |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extorted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extorted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extorts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extorting |
Họ từ
Từ "extort" có nghĩa là cưỡng đoạt, tức là sử dụng đe dọa hoặc sức ép để buộc một người hoặc tổ chức phải trả tiền hoặc cung cấp tài sản một cách bất hợp pháp. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, thường liên quan đến tội phạm. Phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhưng ý nghĩa và cách dùng chung đều tương đồng. "Extortion" là danh từ tương ứng của nó, thể hiện hành động cưỡng đoạt.
Từ "extort" xuất phát từ tiếng Latinh "extortio", có nghĩa là "lấy đi một cách bất hợp pháp" (ex- có nghĩa là "ra ngoài", và torere có nghĩa là "vặn, bức bách"). Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để mô tả hành động chiếm đoạt tài sản hoặc quyền lợi bằng sức mạnh hoặc áp lực. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan trực tiếp đến hành động nài ép, thường là thông qua đe dọa, nhằm thu lợi cá nhân một cách không chính đáng.
Từ "extort" là thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và xã hội, thể hiện hành động cưỡng đoạt tài sản hay quyền lợi bằng đe dọa hoặc ép buộc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong bài thi Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống tội phạm và luật pháp. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "extort" thường được sử dụng khi thảo luận về các vụ án hình sự hoặc trong các cuộc trò chuyện về đạo đức xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp