Bản dịch của từ Extorting trong tiếng Việt

Extorting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extorting (Verb)

ɪkstˈɔɹtɪŋ
ɪkstˈɔɹtɪŋ
01

Đạt được (cái gì đó) bằng vũ lực, đe dọa hoặc các phương tiện không công bằng khác.

Obtain something by force threats or other unfair means.

Ví dụ

The gang is extorting money from local businesses in downtown Chicago.

Băng nhóm đang tống tiền từ các doanh nghiệp địa phương ở trung tâm Chicago.

They are not extorting anyone in our neighborhood, which is peaceful.

Họ không tống tiền ai trong khu phố của chúng tôi, nơi yên bình.

Is the government doing enough to stop extorting practices in society?

Chính phủ có làm đủ để ngăn chặn các hành vi tống tiền trong xã hội không?

Dạng động từ của Extorting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Extort

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Extorted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Extorted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Extorts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Extorting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extorting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extorting

Không có idiom phù hợp