Bản dịch của từ Extortioner trong tiếng Việt
Extortioner

Extortioner (Noun)
Một người tham gia tống tiền, đặc biệt là vì lợi ích tài chính.
A person who engages in extortion especially for financial gain.
The extortioner demanded money from local businesses in downtown Chicago.
Kẻ tống tiền đã đòi tiền từ các doanh nghiệp địa phương ở Chicago.
An extortioner does not care about the victims' suffering.
Một kẻ tống tiền không quan tâm đến nỗi đau của nạn nhân.
Is the extortioner still operating in our community today?
Kẻ tống tiền vẫn đang hoạt động trong cộng đồng của chúng ta hôm nay sao?
Họ từ
Từ "extortioner" chỉ người thực hiện hành vi tống tiền, tức là sử dụng đe dọa hoặc sức ép để buộc người khác phải trả tiền hay tài sản một cách bất hợp pháp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, ở một số bối cảnh, tính từ "extortionate" có thể được sử dụng để mô tả hành động vi phạm này, nhắm đến mức độ cao của tống tiền hay chi phí không hợp lý.
Từ "extortioner" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extortio", có nghĩa là "chiếm đoạt". "Extortio" bắt nguồn từ động từ "extorere", kết hợp giữa tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "torere" (vặn, quặn). Từ này gắn liền với khái niệm chiếm đoạt tài sản dưới áp lực hoặc sự đe dọa. Sự phát triển ngữ nghĩa đã dẫn đến việc sử dụng từ "extortioner" để chỉ những người thực hiện hành vi cưỡng đoạt hoặc lấy tiền một cách bất hợp pháp và phi đạo đức trong xã hội hiện đại.
Từ "extortioner" (kẻ tống tiền) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, và thường không được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tội phạm hoặc pháp luật, liên quan đến việc đe dọa hoặc ép buộc nạn nhân để lấy tiền. Sự phổ biến của từ này thấp và chủ yếu giới hạn trong các văn bản mang tính chất chính thức hoặc truyền thông về an ninh trật tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp