Bản dịch của từ Extra money trong tiếng Việt
Extra money

Extra money (Noun)
Nguồn vốn bổ sung vượt quá mức yêu cầu hoặc dự kiến.
Additional funds beyond what is required or expected.
She saved extra money to donate to charity.
Cô ấy tiết kiệm tiền thừa để quyên góp từ thiện.
The fundraiser exceeded its goal, collecting extra money for the cause.
Chương trình gây quỹ vượt qua mục tiêu, thu thêm tiền thừa cho mục đích.
He received a bonus at work, providing him with extra money.
Anh ấy nhận được tiền thưởng ở công việc, cung cấp cho anh ấy tiền thừa.
Extra money (Adjective)
She earned extra money by babysitting on weekends.
Cô ấy kiếm thêm tiền bằng cách trông trẻ vào cuối tuần.
He took on extra money jobs to save for a vacation.
Anh ấy nhận công việc thêm tiền để dành cho kỳ nghỉ.
The family needed extra money to cover unexpected medical expenses.
Gia đình cần thêm tiền để chi trả các chi phí y tế bất ngờ.
"Extra money" là cụm từ dùng để chỉ số tiền bổ sung hoặc tiền thừa không được dự kiến trong ngân sách cá nhân. Thông thường, nó được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính cá nhân để diễn tả các khoản thu nhập phụ từ công việc làm thêm, thưởng hoặc đầu tư. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều mang ý nghĩa tương tự và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "extra money" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Extra" xuất phát từ từ "extra" trong tiếng Latin, nghĩa là "ngoài", "thêm vào", còn "money" xuất phát từ tiếng Latin "moneta", có nghĩa là tiền tệ hoặc đồng tiền. Về lịch sử, "extra money" được sử dụng để chỉ số tiền vượt ngoài số tiền cần thiết, phản ánh khái niệm về sự bổ sung tài chính trong cả giao dịch thương mại và đời sống cá nhân hiện đại.
Cụm từ "extra money" xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, khi thí sinh thảo luận về tài chính cá nhân hoặc các kế hoạch du lịch. Trong bối cảnh học thuật khác, cụm này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến chi tiêu, tiết kiệm hoặc các hội thảo về quản lý tài chính. Tính phổ biến của cụm từ này cho thấy mối quan tâm về vấn đề kinh tế đang gia tăng trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp