Bản dịch của từ Extra money trong tiếng Việt

Extra money

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extra money (Noun)

ˈɛkstɹə mˈʌni
ˈɛkstɹə mˈʌni
01

Nguồn vốn bổ sung vượt quá mức yêu cầu hoặc dự kiến.

Additional funds beyond what is required or expected.

Ví dụ

She saved extra money to donate to charity.

Cô ấy tiết kiệm tiền thừa để quyên góp từ thiện.

The fundraiser exceeded its goal, collecting extra money for the cause.

Chương trình gây quỹ vượt qua mục tiêu, thu thêm tiền thừa cho mục đích.

He received a bonus at work, providing him with extra money.

Anh ấy nhận được tiền thưởng ở công việc, cung cấp cho anh ấy tiền thừa.

Extra money (Adjective)

ˈɛkstɹə mˈʌni
ˈɛkstɹə mˈʌni
01

Nhiều hơn mức bình thường hoặc cần thiết.

More than is usual or necessary.

Ví dụ

She earned extra money by babysitting on weekends.

Cô ấy kiếm thêm tiền bằng cách trông trẻ vào cuối tuần.

He took on extra money jobs to save for a vacation.

Anh ấy nhận công việc thêm tiền để dành cho kỳ nghỉ.

The family needed extra money to cover unexpected medical expenses.

Gia đình cần thêm tiền để chi trả các chi phí y tế bất ngờ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extra money/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extra money

Không có idiom phù hợp