Bản dịch của từ Extradition trong tiếng Việt
Extradition

Extradition(Noun)
Hành động dẫn độ một người bị buộc tội hoặc bị kết án về một tội phạm.
The action of extraditing a person accused or convicted of a crime.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Extradition" là thuật ngữ chỉ hành động chuyển giao một nghi phạm hoặc tội phạm từ quốc gia này sang quốc gia khác để đối mặt với các cáo buộc hình sự. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh áp dụng, thường có sự khác nhau về quy định pháp lý và các hiệp định giữa các quốc gia, ảnh hưởng đến quy trình và khả năng thực hiện việc dẫn độ.
Từ “extradition” có nguồn gốc từ tiếng Latin “extraditio”, trong đó “extra” có nghĩa là "ngoài" và “datum” có nghĩa là "cho". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc giao nộp một cá nhân từ một quốc gia sang quốc gia khác để chịu trách nhiệm hình sự. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa pháp lý, phản ánh sự hợp tác giữa các quốc gia trong việc truy tố tội phạm xuyên quốc gia.
Từ "extradition" (dẫn độ) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS nhưng có thể thấy trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến pháp lý và tội phạm. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý quốc tế, thảo luận về việc chuyển giao người bị truy tố từ quốc gia này sang quốc gia khác để xét xử. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các bài báo và tài liệu nghiên cứu về luật hình sự và chính sách di trú.
Họ từ
"Extradition" là thuật ngữ chỉ hành động chuyển giao một nghi phạm hoặc tội phạm từ quốc gia này sang quốc gia khác để đối mặt với các cáo buộc hình sự. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh áp dụng, thường có sự khác nhau về quy định pháp lý và các hiệp định giữa các quốc gia, ảnh hưởng đến quy trình và khả năng thực hiện việc dẫn độ.
Từ “extradition” có nguồn gốc từ tiếng Latin “extraditio”, trong đó “extra” có nghĩa là "ngoài" và “datum” có nghĩa là "cho". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc giao nộp một cá nhân từ một quốc gia sang quốc gia khác để chịu trách nhiệm hình sự. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa pháp lý, phản ánh sự hợp tác giữa các quốc gia trong việc truy tố tội phạm xuyên quốc gia.
Từ "extradition" (dẫn độ) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS nhưng có thể thấy trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến pháp lý và tội phạm. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý quốc tế, thảo luận về việc chuyển giao người bị truy tố từ quốc gia này sang quốc gia khác để xét xử. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các bài báo và tài liệu nghiên cứu về luật hình sự và chính sách di trú.
