Bản dịch của từ Extradition trong tiếng Việt
Extradition
Extradition (Noun)
Hành động dẫn độ một người bị buộc tội hoặc bị kết án về một tội phạm.
The action of extraditing a person accused or convicted of a crime.
The extradition of the criminal was approved by the court.
Quyết định dẫn độ tội phạm đã được tòa án chấp thuận.
Extradition treaties between countries help in fighting international crime.
Các hiệp ước dẫn độ giữa các quốc gia giúp trong việc chống lại tội phạm quốc tế.
The extradition process can be complex and involve legal challenges.
Quá trình dẫn độ có thể phức tạp và liên quan đến thách thức pháp lý.
Kết hợp từ của Extradition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extradition to Dẫn độ | The criminal faced extradition to the neighboring country for trial. Tội phạm đối mặt với sự dẫn độ sang nước láng giềng để xét xử. |
Extradition from Extradition từ | Extradition from china is a complex process in international law. Quá trình dẫn độ từ trung quốc là một quy trình phức tạp trong luật quốc tế. |
Họ từ
"Extradition" là thuật ngữ chỉ hành động chuyển giao một nghi phạm hoặc tội phạm từ quốc gia này sang quốc gia khác để đối mặt với các cáo buộc hình sự. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh áp dụng, thường có sự khác nhau về quy định pháp lý và các hiệp định giữa các quốc gia, ảnh hưởng đến quy trình và khả năng thực hiện việc dẫn độ.
Từ “extradition” có nguồn gốc từ tiếng Latin “extraditio”, trong đó “extra” có nghĩa là "ngoài" và “datum” có nghĩa là "cho". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc giao nộp một cá nhân từ một quốc gia sang quốc gia khác để chịu trách nhiệm hình sự. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa pháp lý, phản ánh sự hợp tác giữa các quốc gia trong việc truy tố tội phạm xuyên quốc gia.
Từ "extradition" (dẫn độ) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS nhưng có thể thấy trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến pháp lý và tội phạm. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý quốc tế, thảo luận về việc chuyển giao người bị truy tố từ quốc gia này sang quốc gia khác để xét xử. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các bài báo và tài liệu nghiên cứu về luật hình sự và chính sách di trú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp