Bản dịch của từ Extraditing trong tiếng Việt
Extraditing

Extraditing (Verb)
The government is extraditing criminals to face justice in their countries.
Chính phủ đang dẫn độ tội phạm về nước để đối mặt với công lý.
They are not extraditing suspects without proper legal agreements in place.
Họ không dẫn độ nghi phạm nếu không có thỏa thuận pháp lý hợp lệ.
Is the country extraditing more criminals this year than last year?
Năm nay, đất nước có dẫn độ nhiều tội phạm hơn năm ngoái không?
Dạng động từ của Extraditing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extradite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extradited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extradited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extradites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extraditing |
Họ từ
"Extraditing" là một động từ được sử dụng để chỉ hành động chuyển giao một cá nhân bị buộc tội từ một quốc gia này sang quốc gia khác để xét xử hoặc thi hành bản án. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về mặt nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn trọng âm vào âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn vào âm tiết thứ hai. Về mặt ngữ cảnh, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các vấn đề pháp lý liên quan đến luật hình sự và hợp tác quốc tế.
Từ "extraditing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extraditare", với "extra-" có nghĩa là "ngoài" và "dare" có nghĩa là "trao". Từ này diễn tả hành động chuyển giao một đối tượng từ một chính quyền sang chính quyền khác để truy tố hoặc thi hành án. Trong lịch sử, quá trình dẫn độ đã trở thành một yếu tố quan trọng trong hợp tác tư pháp quốc tế, nhấn mạnh sự cần thiết của các hiệp định pháp lý nhằm ngăn chặn tội phạm vượt biên giới. Sự hiện diện của thuật ngữ trong ngôn ngữ hiện đại vẫn giữ nguyên tính chất pháp lý của nó.
Từ "extraditing" (tố tụng dẫn độ) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Speaking do tính chất chuyên ngành pháp lý của nó. Tuy nhiên, trong phần Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh các bài viết về luật pháp quốc tế hoặc các vụ án hình sự, nơi việc dẫn độ nghi phạm giữa các quốc gia được thảo luận. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hợp tác quốc tế về an ninh và công lý.