Bản dịch của từ Extraneously trong tiếng Việt
Extraneously

Extraneously (Adverb)
Theo cách không liên quan hoặc không liên quan đến chủ đề đang được giải quyết.
In a way that is irrelevant or unrelated to the subject being dealt with.
She extraneously brought up her personal problems during the interview.
Cô ấy đã nói đến vấn đề cá nhân của mình một cách không liên quan trong cuộc phỏng vấn.
He tried to avoid extraneously discussing controversial topics in his speech.
Anh ấy đã cố gắng tránh thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi một cách không liên quan trong bài phát biểu của mình.
Did she realize that she was speaking extraneously about her family issues?
Cô ấy có nhận ra rằng mình đang nói về các vấn đề gia đình một cách không liên quan không?
Từ "extraneously" được hiểu là một trạng từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa "một cách không liên quan" hoặc "một cách không cần thiết". Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật để chỉ các yếu tố hoặc thông tin không cần thiết trong một bài nghiên cứu hoặc phân tích. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này vẫn nhất quán, không có sự khác biệt đáng chú ý trong cách phát âm hay viết.
Từ "extraneously" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "extraneus", có nghĩa là "từ bên ngoài" hay "không quen thuộc". Trong tiếng Latin, tiền tố "extra-" có nghĩa là "ngoài", cùng với gốc từ "aneus", chỉ về các khía cạnh phụ thuộc hoặc không cần thiết. Lịch sử phát triển của từ này đã dẫn đến nghĩa hiện tại, ám chỉ những yếu tố bên ngoài, không liên quan hoặc không cần thiết trong một bối cảnh nhất định, thường trong các nghiên cứu hoặc phân tích.
Từ "extraneously" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi người thí sinh có thể cần diễn đạt ý tưởng phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật và nghiên cứu khoa học để chỉ sự can thiệp không cần thiết hoặc thông tin không liên quan. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ này có thể nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp