Bản dịch của từ Extraneously trong tiếng Việt

Extraneously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extraneously (Adverb)

ɪkstɹˈeɪniəsli
ɪkstɹˈeɪniəsli
01

Theo cách không liên quan hoặc không liên quan đến chủ đề đang được giải quyết.

In a way that is irrelevant or unrelated to the subject being dealt with.

Ví dụ

She extraneously brought up her personal problems during the interview.

Cô ấy đã nói đến vấn đề cá nhân của mình một cách không liên quan trong cuộc phỏng vấn.

He tried to avoid extraneously discussing controversial topics in his speech.

Anh ấy đã cố gắng tránh thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi một cách không liên quan trong bài phát biểu của mình.

Did she realize that she was speaking extraneously about her family issues?

Cô ấy có nhận ra rằng mình đang nói về các vấn đề gia đình một cách không liên quan không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extraneously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extraneously

Không có idiom phù hợp