Bản dịch của từ Extraneousness trong tiếng Việt
Extraneousness

Extraneousness (Noun)
Trạng thái không liên quan hoặc không cần thiết và không liên quan; bên ngoài.
The state of being extraneous or inessential and irrelevant extrinsic.
The extraneousness of social media in education is often debated.
Tình trạng không cần thiết của mạng xã hội trong giáo dục thường được tranh luận.
The report did not address the extraneousness of some data.
Báo cáo không đề cập đến sự không cần thiết của một số dữ liệu.
Is the extraneousness of advertising affecting our social interactions?
Liệu sự không cần thiết của quảng cáo có ảnh hưởng đến tương tác xã hội của chúng ta không?
Họ từ
Từ "extraneousness" chỉ trạng thái hoặc tính chất không liên quan hoặc không cần thiết đối với một bối cảnh nào đó. Trong lĩnh vực khoa học xã hội, nó thường được sử dụng để mô tả những yếu tố không thuộc về vấn đề chính mà có thể gây rối hoặc làm giảm tính chính xác của kết quả nghiên cứu. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn cách phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng.
Từ "extraneousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "extraneus", nghĩa là "từ bên ngoài" hoặc "không liên quan". Như vậy, "extraneousness" mang nghĩa sự không cần thiết hoặc không liên quan đến một vấn đề cụ thể. Từ này được hình thành qua bước trung gian từ ngữ tiếng Pháp "extrané", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Sự phát triển của từ này phản ánh một khái niệm có tính phân biệt, nhấn mạnh những yếu tố thừa thãi hoặc không phù hợp trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "extraneousness" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Kiến thức Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu hoặc phân tích, nhưng không phổ biến trong các bài kiểm tra. Trong các tình huống hàng ngày, "extraneousness" thường được dùng trong các lĩnh vực học thuật, như khoa học xã hội hoặc lý thuyết hệ thống, để chỉ các yếu tố không cần thiết hoặc không liên quan đến chủ đề chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp