Bản dịch của từ Extravaganza trong tiếng Việt

Extravaganza

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extravaganza (Noun)

ɪkstɹævəgˈænzə
ɪkstɹævəgˈænzə
01

Một chương trình giải trí hoặc sản xuất công phu và ngoạn mục.

An elaborate and spectacular entertainment or production.

Ví dụ

The charity gala was an extravagant extravaganza.

Buổi gala từ thiện là một sự kiện hoành tráng.

I didn't attend the extravagant extravaganza due to financial constraints.

Tôi không tham dự sự kiện hoành tráng vì hạn chế tài chính.

Was the social extravaganza successful in raising funds for the cause?

Buổi sự kiện xã hội đã thành công trong việc gây quỹ cho mục đích không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extravaganza/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] Organizing international sporting like the Olympic Games or the FIFA World Cup undoubtedly demands substantial financial investments [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023

Idiom with Extravaganza

Không có idiom phù hợp