Bản dịch của từ Extravaganza trong tiếng Việt
Extravaganza

Extravaganza (Noun)
Một chương trình giải trí hoặc sản xuất công phu và ngoạn mục.
An elaborate and spectacular entertainment or production.
The charity gala was an extravagant extravaganza.
Buổi gala từ thiện là một sự kiện hoành tráng.
I didn't attend the extravagant extravaganza due to financial constraints.
Tôi không tham dự sự kiện hoành tráng vì hạn chế tài chính.
Was the social extravaganza successful in raising funds for the cause?
Buổi sự kiện xã hội đã thành công trong việc gây quỹ cho mục đích không?
Họ từ
Từ "extravaganza" mang nghĩa chỉ một sự kiện lớn, phô trương và đầy màu sắc, thường có tính giải trí cao và thu hút sự chú ý của công chúng. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến tương đương ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, "extravaganza" có thể xuất hiện nhiều hơn trong các sự kiện văn hóa, lễ hội ở Mỹ, trong khi ở Anh, nó có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau như lễ hội nghệ thuật hoặc chương trình biểu diễn lớn.
Từ "extravaganza" xuất phát từ tiếng Latin "extravagare", có nghĩa là "đi ra ngoài" hoặc "vượt quá giới hạn". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Ý "estravaganza", đề cập đến những màn trình diễn hoành tráng và rực rỡ. Sự phát triển này phản ánh ý nghĩa hiện tại của "extravaganza" như một sự kiện biểu diễn lôi cuốn và ấn tượng, thể hiện sự phô trương và sự phong phú về mặt nghệ thuật.
Từ "extravaganza" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh thảo luận về các sự kiện văn hóa, lễ hội hoặc hoạt động giải trí phong phú. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng để chỉ những sự kiện lớn, hoành tráng và có tính giải trí cao, như buổi hòa nhạc, lễ khai mạc hoặc các chương trình truyền hình. Sự phổ biến của nó phản ánh sự tán thưởng đối với các hoạt động nghệ thuật và giải trí độc đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
