Bản dịch của từ Extravasation trong tiếng Việt
Extravasation

Extravasation (Noun)
Quá trình máu hoặc chất lỏng khác được giải phóng từ mạch máu vào các mô xung quanh.
The process by which blood or other fluid is released from blood vessels into the surrounding tissues.
Extravasation of fluids can lead to serious health issues in communities.
Sự rò rỉ chất lỏng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong cộng đồng.
Extravasation does not always occur during medical treatments in social settings.
Sự rò rỉ không phải lúc nào cũng xảy ra trong các điều trị y tế ở môi trường xã hội.
What causes extravasation in patients receiving intravenous therapy at hospitals?
Nguyên nhân nào gây ra sự rò rỉ ở bệnh nhân nhận liệu pháp tiêm tĩnh mạch tại bệnh viện?
Extravasation (Verb)
Nguyên nhân (máu hoặc chất lỏng khác) được giải phóng từ mạch máu vào các mô xung quanh.
Cause blood or other fluid to be released from blood vessels into the surrounding tissues.
The injury caused extravasation of blood into the surrounding tissue.
Chấn thương đã gây ra sự thoát mạch máu vào mô xung quanh.
Extravasation does not always occur during minor social injuries.
Sự thoát mạch không phải lúc nào cũng xảy ra trong chấn thương xã hội nhỏ.
Can extravasation happen during a crowded social event like a concert?
Liệu sự thoát mạch có thể xảy ra trong sự kiện xã hội đông người như buổi hòa nhạc không?
Họ từ
Extravasation là thuật ngữ y học chỉ hiện tượng dịch hoặc thuốc chảy ra khỏi mạch máu vào mô xung quanh. Tình trạng này có thể xảy ra do chấn thương hoặc do các thủ tục y tế không được thực hiện đúng cách. Ở Mỹ, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế cụ thể, trong khi ở Anh, ngữ nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hằng ngày. Extravasation có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.
Từ "extravasation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extravasare", với "extra" nghĩa là "bên ngoài" và "vasare", liên quan đến "mạch máu". Bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh y học vào thế kỷ 18, thuật ngữ này chỉ sự rò rỉ của chất lỏng ra ngoài mạch máu hoặc mô. Kết hợp từ gốc Latin, ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh chính xác quá trình và tác động của sự rò rỉ này đối với cơ thể.
Từ "extravasation" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh chuyên môn như y học và điều dưỡng, nơi mô tả tình trạng dịch lỏng hoặc thuốc thoát ra ngoài mạch máu vào mô xung quanh. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể thấy trong các bài viết nghiên cứu về dược lý hoặc chăm sóc sức khỏe. Do đó, văn cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực y tế và sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp