Bản dịch của từ Extravehicular trong tiếng Việt
Extravehicular

Extravehicular (Adjective)
NASA conducts extravehicular activities during missions to the International Space Station.
NASA thực hiện các hoạt động ngoài tàu trong các nhiệm vụ đến Trạm Vũ trụ Quốc tế.
Astronauts do not perform extravehicular tasks without proper training and equipment.
Các phi hành gia không thực hiện nhiệm vụ ngoài tàu mà không có đào tạo và thiết bị phù hợp.
Are extravehicular activities necessary for scientific research in space exploration?
Các hoạt động ngoài tàu có cần thiết cho nghiên cứu khoa học trong khám phá vũ trụ không?
Thuật ngữ "extravehicular" có nghĩa là liên quan đến hoạt động ngoài không gian bên ngoài phương tiện. Thông thường, nó được sử dụng trong bối cảnh các nhiệm vụ của phi hành gia khi họ thực hiện các hoạt động ngoài tàu vũ trụ, gọi là "extravehicular activity" (EVA). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tuỳ thuộc vào các chương trình không gian cụ thể ở mỗi vùng.
Từ "extravehicular" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "extra" có nghĩa là "ngoài" và "vehiculum" có nghĩa là "phương tiện". Từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực không gian, chỉ các hoạt động diễn ra bên ngoài tàu vũ trụ. Thuật ngữ này xuất hiện từ giữa thế kỷ 20, khi các chuyến bay không gian đầu tiên được thực hiện, nhằm mô tả hoạt động của phi hành gia khi ra ngoài khoang tàu. Sự phát triển này thể hiện sự tiến bộ trong công nghệ và khoa học về khám phá vũ trụ.
Từ "extravehicular" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh khoa học vũ trụ, đặc biệt là khi đề cập đến các hoạt động ngoài tàu vũ trụ (EVA). Trong các tình huống phổ biến, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật, bài giảng về du hành vũ trụ hoặc trong các phỏng vấn với các phi hành gia khi thảo luận về nhiệm vụ thực hiện ngoài không gian.