Bản dịch của từ Extravehicular trong tiếng Việt

Extravehicular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extravehicular (Adjective)

01

Liên quan đến công việc được thực hiện trong không gian bên ngoài tàu vũ trụ.

Relating to work performed in space outside a spacecraft.

Ví dụ

NASA conducts extravehicular activities during missions to the International Space Station.

NASA thực hiện các hoạt động ngoài tàu trong các nhiệm vụ đến Trạm Vũ trụ Quốc tế.

Astronauts do not perform extravehicular tasks without proper training and equipment.

Các phi hành gia không thực hiện nhiệm vụ ngoài tàu mà không có đào tạo và thiết bị phù hợp.

Are extravehicular activities necessary for scientific research in space exploration?

Các hoạt động ngoài tàu có cần thiết cho nghiên cứu khoa học trong khám phá vũ trụ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Extravehicular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extravehicular

Không có idiom phù hợp