Bản dịch của từ Extricate oneself trong tiếng Việt
Extricate oneself

Extricate oneself (Verb)
She tried to extricate herself from the awkward conversation at the party.
Cô ấy cố gắng thoát khỏi cuộc trò chuyện khó xử tại bữa tiệc.
He could not extricate himself from the complicated social network he created.
Anh ấy không thể thoát khỏi mạng lưới xã hội phức tạp mà anh tạo ra.
Can you extricate yourself from this difficult social situation easily?
Bạn có thể thoát khỏi tình huống xã hội khó khăn này dễ dàng không?
Từ "extricate oneself" có nghĩa là tự giải thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc rắc rối. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động thoát khỏi những vấn đề phức tạp, có thể bao hàm cả khía cạnh vật lý lẫn tinh thần. Phiên bản viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng tâm lý sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các tình huống xã hội hơn là tình huống cá nhân so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "extricate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extricāre", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra khỏi" và "tricae" có nghĩa là "chướng ngại vật" hoặc "rắc rối". Thời Trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ hành động gỡ bỏ hoặc giải phóng một vật thể khỏi tình huống khó khăn. Ngày nay, "extricate oneself" mang ý nghĩa giải phóng bản thân khỏi rắc rối hoặc tình huống không mong muốn, phản ánh rõ nét quá trình và mục đích gỡ bỏ rắc rối từ nguồn gốc của nó.
Cụm từ "extricate oneself" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng diễn đạt ý tưởng phức tạp. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tâm lý, mô tả hành động thoát khỏi tình huống khó khăn hoặc rắc rối. Nó gợi ý việc tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề cá nhân hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp