Bản dịch của từ Extroversion trong tiếng Việt
Extroversion

Extroversion (Noun)
Her extroversion helped her make friends at the social event.
Sự hướng ngoại của cô ấy đã giúp cô kết bạn tại sự kiện xã hội.
His extroversion does not mean he is always confident in groups.
Sự hướng ngoại của anh ấy không có nghĩa là anh ấy luôn tự tin trong nhóm.
Is extroversion necessary for success in social interactions?
Sự hướng ngoại có cần thiết cho sự thành công trong tương tác xã hội không?
Tính hướng ngoại (extroversion) là một đặc điểm tính cách mô tả xu hướng của một cá nhân trong việc tìm kiếm sự tương tác xã hội và hứng thú với các hoạt động bên ngoài. Tính hướng ngoại thường liên quan đến sự năng động, cởi mở và thích giao tiếp. Trong tâm lý học, đây là một phần trong mô hình Big Five về nhân cách. Khái niệm này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ở một số ngữ cảnh, "extroverted" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "extroversion" xuất phát từ tiếng Latinh "extroversus", có nghĩa là "quay ra ngoài". Bộ phận "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", và "vertere" có nghĩa là "quay". Từ này được ghi nhận đầu tiên trong tâm lý học vào những năm 20 của thế kỷ 20, để mô tả xu hướng tâm lý hướng ra thế giới bên ngoài, trái ngược với "introversion", tức là xu hướng hướng nội. Sự phát triển của khái niệm này đã tạo ra nền tảng cho việc nghiên cứu tính cách con người trong các lĩnh vực tâm lý và xã hội.
Từ "extroversion" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh kiểm tra, nó thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý học hoặc hành vi xã hội. Ngoài IELTS, "extroversion" thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý, tư vấn nghề nghiệp và các lĩnh vực liên quan đến sự phát triển cá nhân, thể hiện tính cách hướng ngoại của một người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp