Bản dịch của từ Extroversion trong tiếng Việt

Extroversion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extroversion (Noun)

ɛkstɹoʊvˈɝɹʒn
ɛkstɹoʊvˈɝɹʒn
01

Phẩm chất của sự hướng ngoại và tự tin trong xã hội.

The quality of being outgoing and socially confident.

Ví dụ

Her extroversion helped her make friends at the social event.

Sự hướng ngoại của cô ấy đã giúp cô kết bạn tại sự kiện xã hội.

His extroversion does not mean he is always confident in groups.

Sự hướng ngoại của anh ấy không có nghĩa là anh ấy luôn tự tin trong nhóm.

Is extroversion necessary for success in social interactions?

Sự hướng ngoại có cần thiết cho sự thành công trong tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extroversion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extroversion

Không có idiom phù hợp