Bản dịch của từ Exultingly trong tiếng Việt
Exultingly

Exultingly (Adverb)
The community celebrated exultingly after winning the neighborhood clean-up contest.
Cộng đồng đã ăn mừng một cách hân hoan sau khi thắng cuộc thi dọn dẹp.
They did not exultingly shout when they received the community award.
Họ không hân hoan hét lên khi nhận giải thưởng cộng đồng.
Did the volunteers exultingly express their joy after the successful event?
Các tình nguyện viên có hân hoan bày tỏ niềm vui sau sự kiện thành công không?
Họ từ
Từ "exultingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách vui mừng, hân hoan hoặc phấn khởi. Từ này xuất phát từ động từ "exult", nghĩa là thể hiện sự vui mừng tột độ. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện niềm vui sướng hoặc chiến thắng. Đến nay, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm, hình thức viết, ý nghĩa và cách sử dụng.
Từ "exultingly" xuất phát từ động từ tiếng Latin "exultare", có nghĩa là "nhảy múa" hoặc "láo lềnh". Thời kỳ Trung Cổ, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh, mang theo nghĩa biểu thị sự vui mừng dạt dào. Ngày nay, "exultingly" chỉ trạng thái biểu lộ sự hân hoan, phấn khởi tột độ, thường trong những khoảnh khắc thắng lợi hoặc thành công rõ rệt, phản ánh sự phát triển từ ngữ nghĩa ban đầu tới cảm xúc cao trào hiện tại.
Từ "exultingly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc vui mừng một cách mãnh liệt, đặc biệt trong các bài viết về văn học hoặc tâm lý học. Những tình huống phổ biến mà từ này được áp dụng bao gồm miêu tả thành công, chiến thắng hoặc niềm vui sướng trong các sự kiện xã hội hoặc cá nhân.