Bản dịch của từ Exxon trong tiếng Việt
Exxon

Exxon (Noun)
Exxon is a popular choice for fuel in the United States.
Exxon là lựa chọn phổ biến cho nhiên liệu ở Hoa Kỳ.
I don't recommend using Exxon for your car, it's expensive.
Tôi không khuyến nghị sử dụng Exxon cho xe hơi của bạn, nó đắt đỏ.
Is Exxon the best gasoline brand for long road trips?
Exxon có phải là thương hiệu xăng dầu tốt nhất cho các chuyến đi đường dài không?
Exxon là tên viết tắt của tập đoàn Exxon Mobil Corporation, một trong những công ty năng lượng lớn nhất thế giới, chuyên sản xuất và phân phối dầu mỏ và khí tự nhiên. Tập đoàn này được thành lập năm 1870 và có trụ sở chính tại Irving, Texas, Hoa Kỳ. Không có sự khác biệt về mặt ngữ nghĩa giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn. Exxon cũng được biết đến với vai trò quan trọng trong các vấn đề môi trường và chính sách năng lượng toàn cầu.
Từ "Exxon" có nguồn gốc từ chữ Latin "ex" nghĩa là "ngoài" và từ "xon" có thể liên quan đến các thuật ngữ kỹ thuật tương ứng. Sự kết hợp này thể hiện mục tiêu của công ty trong việc khai thác và phát triển các nguồn tài nguyên năng lượng toàn cầu. Được thành lập vào năm 1972, Exxon đã nhanh chóng trở thành một trong những tập đoàn dầu khí lớn nhất thế giới, phản ánh sự kết nối giữa lịch sử phát triển công nghiệp và sự khai thác các nguồn năng lượng.
Từ "Exxon" là tên của một công ty năng lượng đa quốc gia lớn, có thể xuất hiện trong các bài viết về kinh tế, môi trường và chính sách năng lượng trong bài thi IELTS. Tần suất sử dụng từ này có thể không cao trong các phần nghe, nói và đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần viết, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về các vấn đề khai thác dầu khí hoặc tác động của ngành công nghiệp năng lượng đến môi trường. Ngoài ra, "Exxon" cũng thường xuất hiện trong các bài báo kinh tế, phân tích thị trường và các tài liệu nghiên cứu về biến đổi khí hậu.