Bản dịch của từ Exxon trong tiếng Việt

Exxon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exxon (Noun)

ˈɛksɑn
ˈɛksɑn
01

Tên thương hiệu của một loại xăng.

A brand name for a type of gasoline.

Ví dụ

Exxon is a popular choice for fuel in the United States.

Exxon là lựa chọn phổ biến cho nhiên liệu ở Hoa Kỳ.

I don't recommend using Exxon for your car, it's expensive.

Tôi không khuyến nghị sử dụng Exxon cho xe hơi của bạn, nó đắt đỏ.

Is Exxon the best gasoline brand for long road trips?

Exxon có phải là thương hiệu xăng dầu tốt nhất cho các chuyến đi đường dài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exxon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exxon

Không có idiom phù hợp